Cấu trúc đề thi và đáp án JLPT N2 các năm
- 24/11/2017
- Posted by: Admin
- Category: Kiến thức
Cấu trúc đề thi và đáp án JLPT N2. Nằm ở mức độ trung cấp chỉ đứng sau N1, N2 được đánh giá khá là khó vì vậy khi bạn nắm trong tay được bằng JLPT N2 có nghĩa là bạn đang là người nắm giữ cho mình một lượng kiến thức tiếng Nhật rất là vững chắc và các công ty liên quan đến Nhật sẽ “săn đón” bạn rất nhiều đấy. Ở những bài viết trước chúng tôi đã gửi đến bạn cấu trúc của các cấp độ khác (chi tiết xem tại link dưới đây) và tiếp nối chuỗi cấu trúc ấy thì hôm nay Nhật ngữ Hướng Minh sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc JLPT N2.
1. Cấu trúc đề thi JLPT N2
Cũng giống như cấu trúc của JLPT khác, mẫu đề thi N2 được chia thành 2 phần chính: kiến thức ngôn ngữ ( từ vựng, ngữ pháp,đọc hiểu) phần này chiếm khoảng thời gian 105’ và phần nghe hiểu với thời gian làm bài là 50’. Dưới đây là nội dung cụ thể về cấu trúc JLPT N2.
1.1. Kiến thức về ngôn ngữ N2
1.1.1. 文字・語彙 (Từ vựng)
- 漢字読みTừ chữ Kanji cho sẵn chuyển thành chữ Hiragana
- 表記Từ Hiragana chuyển sang Kanji
- 語形成Chọn từ thích hợp điền vào ngữ nghĩa trong câu
- 文脈規定Tùy vào bối cảnh tìm từ thích hợp
- 言い換え類義Tìm từ có nghĩa tương đồng với từ đã cho
- 用法Chọn cách sử dụng đúng của từ cho trước
1.1.2. 文法(Ngữ pháp)
- 文の文法1(文法形式の判断)Tìm được mẫu ngữ pháp phù hợp với nội dung đoạn văn
- 文の文法2 (文の組み立て)Sắp xếp câu theo đúng ngữ pháp và cấu trúc
- 文章の文法Lựa chọn đáp án theo đúng đoạn văn
1.1.3. 読解 (Đọc hiểu)
- 内容理解(短文)Đọc hiểu đoạn văn khoảng tầm 200 hán tự
- 内容理解(中文)Đọc và hiểu nội dung của 1 văn bản chủ yếu là các thể loại văn bình phẩm,tự luận hoặc giải thích…
- 統合理解(Lý giải tổng hợp) Đọc hiểu một đoạn văn có độ dài khoảng 600 chữ hán tự, sau đó tổng hợp so sánh và đối chiếu.
- 主張理解(長文)Nắm bắt được nội dung tổng thể của 1 đoạn văn dài tầm 900 Hán tự.
- 情報検索Xem thông tin từ các mẫu quảng cáo,tờ rơi, tạp chí…khoảng 700 hán tự sau đó lọc thông tin và chọn đáp án phù hợp với yêu cầu câu hỏi
1.2. Nghe và hiểu tiếng Nhật N2
- 課題理解(Nghe hiểu chủ đề) Nghe và nắm được nội dung của một đoạn hội thoại ngắn tầm.
- ポイント理解( Nghe hiểu điểm cốt lõi) Nghe hiểu một đoạn hội thoại ngắn và có khả năng nắm được nội dung chính.
- 概要理解(Nghe hiểu nội dung khái lược) Hiểu được nội dung của 1 đoạn văn hay đoạn hội thoại.
- 即時応答(Nghe hiểu ứng đáp) phần này yêu cầu bạn phải có phản ứng nhanh , chọn câu trả lời phù hợp với câu nói trước.
- 統合理解( Nghe hiểu tổng hợp) Nghe một đoạn văn dài sau đó tổng hợp lại thông tin để trả lời câu hỏi.
PHẦN | NỘI DUNG | SỐ CÂU | ĐIỂM TỐI ĐA | ĐIỂM LIỆT | |
Kiến thức ngôn ngữ | 1.Từ vựng | Cách đọc chữ kanji | 5 | 60 | 19 |
Từ hiragana chuyển sang và kanji | 5 | ||||
Tìm từ thích hợp về mặt ngữ nghĩa | 5 | ||||
Tìm từ tương đồng với từ đã cho | 7 | ||||
Khả năng sử dụng từ trong các tình huống | 5 | ||||
5 | |||||
Từ vựng – Ngữ pháp – Đọc hiểu (105′) | 2 Ngữ pháp | Ngữ pháp phù hợp với nội dung câu văn | 12 | 60 | 19 |
Sắp xếp câu đúng nghĩa và ngữ pháp | 5 | ||||
Chọn từ hoặc câu điền vào đoạn văn (ngữ pháp theo đoạn văn) | 5 | ||||
3. Đọc hiểu | Đọc hiểu nội dung của 1 đoạn ngắn khoảng 200 hán tự | 9 | |||
Đọc hiểu nội dung văn bản khoảng 500 hán tự (中文) | 2 | ||||
Đọc hiểu đoạn dài tầm 600 hán tự (長文) | 3 | ||||
Tìm thông tin của một mẫu thông báo hay bài báo khoảng 700 hán tự | 2 | ||||
Nghe (50’) | Nghe hiểu chủ đề | 5 | 60 | 19 | |
Nghe hiểu cốt lõi | 6 | ||||
Nghe hiểu nội dung khái lược | 5 | ||||
Nghe hiểu ứng đáp | 12 | ||||
Nghe hiểu tổng hợp | 4 | ||||
TỔNG | Điểm đậu: 90 |
2. Đáp án đề thi JLPT N2 các năm
2.1. Đáp án đề thi JLPT N2 tháng 7 năm 2017
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT đợt 1 tháng 7 năm 2017 đã chính thức kết thúc. Chắc các bạn đã cố gắng hết sức để hoàn thành bài thi của mình một cách tốt nhất. Và giờ là thời gian nghỉ ngơi và chờ đợi kết quả, hiện tại đã bắt đầu có đáp án của JLPT N2 lấy từ trang mạng chính thống học tiếng Nhật tại Trung Quốc các bạn tham khảo đáp án của mình xem có sác xuất chính xác % nào không nhé và lưu ý. Đây không phải đáp án được công bố chính thức mà chỉ là đáp án để các bạn tham khảo thôi nhé. Kết quả chính thức thì các bạn phải đợi khi kết quả thi được công bố nha.
N2 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
3 | 2 | 2 | 1 | 4 | ||||||||||||
問題2 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
1 | 2 | 3 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題3 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |||||||||||
4 | 2 | 2 | 4 | 3 | ||||||||||||
問題4 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | |||||||||
4 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 3 | ||||||||||
問題5 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | |||||||||||
4 | 4 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題6 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | |||||||||||
2 | 4 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||||
N2 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題7 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | ||||
4 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2 | 1 | |||||
問題8 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | |||||||||||
1 | 4 | 4 | 3 | 2 | ||||||||||||
問題9 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | |||||||||||
2 | 1 | 3 | 4 | 2 | ||||||||||||
N2 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題10 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | |||||||||||
3 | 2 | 3 | 1 | 1 | ||||||||||||
問題11 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | |||||||
4 | 4 | 3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | ||||||||
問題12 | 69 | 70 | ||||||||||||||
1 | 4 | |||||||||||||||
問題13 | 71 | 72 | 73 | |||||||||||||
3 | 2 | 2 | ||||||||||||||
問題14 | 74 | 75 | ||||||||||||||
3 | 3 | |||||||||||||||
N2聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
1 | 2 | 2 | 3 | 2 | ||||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
3 | 3 | 3 | 1 | 2 | 3 | |||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
4 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | x | x | x | x |
3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | |||||
問題5 | 1 | 2 | 3a | 3b | ||||||||||||
3 | 1 | 2 | 4 |
2.2. Đáp án đề thi JLPT N2 tháng 12 năm 2017
Kỳ thi JLPT N2 tháng 12 năm 2017 đã kết thúc và như thường lệ hôm nay Nhật Ngữ Hướng Minh sẽ gửi đến bạn đáp án của phần JLPT N2. Các bạn hãy cùng đối chiếu kết quả của mình nhé! Đáp án được lấy từ nguồn “Tin Nhật Bản” , chỉ mang tính tham khảo tuy vậy xác suất chính xác rất cao. Mọi người hãy cùng xem nào.
N2 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
1 | 3 | 4 | 2 | 2 | ||||||||||||
問題2 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
3 | 2 | 4 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題3 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |||||||||||
4 | 4 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題4 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | |||||||||
1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 2 | 4 | ||||||||||
問題5 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | |||||||||||
3 | 1 | 1 | 2 | 3 | ||||||||||||
問題6 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | |||||||||||
2 | 4 | 4 | 1 | 3 | ||||||||||||
N2 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題7 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | ||||
4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3 | 3 | 2 | |||||
問題8 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | |||||||||||
1 | 4 | 4 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題9 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | |||||||||||
2 | 4 | 2 | 3 | 1 | ||||||||||||
N2 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題10 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | |||||||||||
2 | 4 | 1 | 3 | 2 | ||||||||||||
問題11 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | |||||||
2 | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 4 | 1 | 3 | ||||||||
問題12 | 69 | 70 | ||||||||||||||
4 | 3 | |||||||||||||||
問題13 | 71 | 72 | 73 | |||||||||||||
3 | 1 | 2 | ||||||||||||||
問題14 | 74 | 75 | ||||||||||||||
2 | 3 | |||||||||||||||
N2 聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
4 | 1 | 3 | 4 | 2 | ||||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | |||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
1 | 3 | 4 | 3 | 2 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | x | x | x | x |
2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | |||||
問題5 | 1 | 2 | 3a | 3b | ||||||||||||
3 | 2 | 2 | 3 |
Trên đây là đáp án JLPT N2 tiếng Nhật được lấy trên cộng đồng học tiếng Nhật chính thống để các bạn tham khảo. Đây không phải đáp án được công bố chính thức mà chỉ là đáp án để các bạn tham khảo thôi nhé. Kết quả chính thức thì các bạn phải đợi khi kết quả thi được công bố nha.
2.3. Đáp án đề thi JLPT N2 tháng 7 năm 2018
Kỳ thi JLPT N2 tháng 07 năm 2018 vừa kết thúc và như thường lệ hôm nay Nhật Ngữ Hướng Minh sẽ gửi đến bạn đáp án của phần JLPT N2. Các bạn hãy cùng đối chiếu kết quả của mình nhé! Lưu ý đáp án này chỉ mang tính tham khảo, đáp án chính thức sẽ được Nhật Ngữ Hướng Minh cập nhật và gửi đến bạn sớm nhất. Mọi người hãy cùng xem nhé!
N2 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
4 | 3 | 2 | 3 | 1 | ||||||||||||
問題2 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
3 | 4 | 1 | 2 | 3 | ||||||||||||
問題3 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |||||||||||
2 | 4 | 3 | 4 | 1 | ||||||||||||
問題4 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | |||||||||
4 | 3 | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | ||||||||||
問題5 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | |||||||||||
1 | 3 | 4 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題6 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | |||||||||||
4 | 1 | 2 | 2 | 3 | ||||||||||||
N2 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題7 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | ||||
3 | 2 | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 4 | 3 | 2 | 1 | 4 | |||||
問題8 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | |||||||||||
2 | 2 | 1 | 4 | 3 | ||||||||||||
問題9 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | |||||||||||
1 | 3 | 1 | 2 | 2 | ||||||||||||
N2 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題10 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | |||||||||||
2 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||||||||||
問題11 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | |||||||
3 | 4 | 1 | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
問題12 | 69 | 70 | ||||||||||||||
1 | 3 | |||||||||||||||
問題13 | 71 | 72 | 73 | |||||||||||||
4 | 3 | 2 | ||||||||||||||
問題14 | 74 | 75 | ||||||||||||||
3 | 2 | |||||||||||||||
N2 聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
3 | 2 | 2 | 1 | 4 | ||||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
3 | 1 | 3 | 1 | 4 | ||||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
1 | 3 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | x | x | x | x | x |
3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | ||||||
問題5 | 1 | 2 | 3a | 3b | ||||||||||||
2 | 4 | 2 | 1 |
Trên đây là đáp án JLPT N2 tiếng Nhật được lấy trên cộng đồng học tiếng Nhật chính thống để các bạn tham khảo. Đây không phải đáp án được công bố chính thức mà chỉ là đáp án để các bạn tham khảo thôi nhé. Kết quả chính thức thì các bạn phải đợi khi kết quả thi được công bố nha.
Kỳ thi JLPT N2 tháng 07 năm 2018 vừa kết thúc và như thường lệ hôm nay Nhật Ngữ Hướng Minh sẽ gửi đến bạn đáp án của phần JLPT N2. Các bạn hãy cùng đối chiếu kết quả của mình nhé! Lưu ý đáp án này chỉ mang tính tham khảo, đáp án chính thức sẽ được Nhật Ngữ Hướng Minh cập nhật và gửi đến bạn sớm nhất. Mọi người hãy cùng xem nhé!
2.4. Đáp án đề thi JLPT N2 tháng 12 năm 2018
Kỳ thi JLPT tháng 12 năm 2018 vừa kết thúc và như thường lệ hôm nay Nhật Ngữ Hướng Minh sẽ gửi đến bạn đáp án JLPT N2 tháng 12/2018. Các bạn hãy cùng đối chiếu kết quả của mình nhé! Lưu ý đáp án này chỉ mang tính tham khảo, đáp án chính thức sẽ được Nhật Ngữ Hướng Minh cập nhật và gửi đến bạn sớm nhất. Mọi người hãy cùng xem nhé!
N2 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
1 | 2 | 2 | 3 | 4 | ||||||||||||
問題2 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
3 | 2 | 1 | 4 | 3 | ||||||||||||
問題3 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |||||||||||
3 | 2 | 2 | 1 | 4 | ||||||||||||
問題4 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | |||||||||
2 | 2 | 3 | 1 | 4 | 1 | 3 | ||||||||||
問題5 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | |||||||||||
2 | 4 | 4 | 3 | 4 | ||||||||||||
問題6 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | |||||||||||
4 | 1 | 3 | 2 | 3 | ||||||||||||
N2 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題7 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | ||||
4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 2 | 1 | |||||
問題8 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | |||||||||||
3 | 4 | 4 | 3 | 3 | ||||||||||||
問題9 | 50 | 51 | 52 | |||||||||||||
1 | 4 | 2 | ||||||||||||||
N2 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題10 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | |||||||||||
2 | 4 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題11 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | |||||||
3 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | 2 | 1 | ||||||||
問題12 | 67 | 68 | ||||||||||||||
4 | 1 | |||||||||||||||
問題13 | 69 | 70 | 71 | |||||||||||||
4 | 2 | 3 | ||||||||||||||
問題14 | 72 | 73 | ||||||||||||||
3 | 3 | |||||||||||||||
N2 聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
4 | 1 | 3 | 1 | 2 | ||||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
2 | 3 | 1 | 4 | 2 | ||||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
1 | 1 | 3 | 4 | 2 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | x | x | x | x | x |
2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | ||||||
問題5 | 1 | 2 | 3a | 3b | ||||||||||||
2 | 4 | 2 | 1 |
Trên đây là đáp án JLPT N2 tiếng Nhật được lấy trên cộng đồng học tiếng Nhật chính thống để các bạn tham khảo. Đây không phải đáp án được công bố chính thức mà chỉ là đáp án để các bạn tham khảo thôi nhé. Kết quả chính thức thì các bạn phải đợi khi kết quả thi được công bố nhé!
2.5. Đáp án đề thi JLPT N2 tháng 7 năm 2019
N2 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
4 | 2 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題2 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
1 | 4 | 3 | 3 | 2 | ||||||||||||
問題3 | 11 | 12 | 13 | |||||||||||||
1 | 4 | 2 | ||||||||||||||
問題4 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||
2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 4 | 1 | ||||||||||
問題5 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||||||||
3 | 3 | 2 | 4 | 1 | ||||||||||||
問題6 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
4 | 1 | 4 | 3 | 2 | ||||||||||||
N2 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題7 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | ||||
4 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 3 | 2 | |||||
問題8 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | |||||||||||
3 | 1 | 4 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題9 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | |||||||||||
4 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||||
N2 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題10 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | |||||||||||
2 | 2 | 4 | 3 | 1 | ||||||||||||
問題11 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | |||||||
4 | 2 | 1 | 4 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | ||||||||
問題12 | 67 | 68 | ||||||||||||||
3 | 2 | |||||||||||||||
問題13 | 69 | 70 | 71 | |||||||||||||
4 | 2 | 1 | ||||||||||||||
問題14 | 72 | 73 | ||||||||||||||
2 | 3 | |||||||||||||||
N2聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
4 | 3 | 4 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
4 | 3 | 3 | 2 | 2 | ||||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
2 | 2 | 4 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | x | x | x | x | x |
1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | ||||||
問題5 | 1 | 2 | 3a | 3b | ||||||||||||
2 | 4 | 4 | 1 |
Trên đây là cấu trúc của đề thi và đáp án JLPT N2 mà Nhật ngữ Hướng Minh đã tổng hợp được, hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho kì thi sắp tới của bạn.
Xem thêm: