Tiếng Nhật rất đa dạng và thú vị, có rất nhiều từ bạn đã từng gặp nhưng chả hiểu nó có nghĩa là gì. Hôm nay Nhật Ngữ Hướng Minh sẽ giới thiệu đến các bạn những từ tiếng Nhật độc và lạ không xuất hiện trong chương trình học nhưng lại là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa hàng ngày của Nhật.
1. Kuidaore (食い倒れ)
“Ăn đến mức phá sản”
Đây là từ có nguồn gốc từ Osaka – nơi mà người ta không ngại chi tiêu quá mức cho đồ ăn. (Thực tế rằng thành phố này có một nền ẩm thực nổi tiếng có thể giải thích tất cả.)
2. Nito-onna (ニト女)
“Một người phụ nữ quá cống hiến cho công việc đến nỗi không có thời gian để là áo, vì vậy cô ấy phải mặc áo thun dệt kim.”
3. Agetori (あげとり)
“Tình trạng nhan sắc và tâm trạng tụt dốc sau khi cắt tóc”
Ai trong đời chắc cũng một lần nếm trải tình huống này rồi. Agetori có lẽ là tâm trạng dễ được đồng cảm nhất đúng không các bạn?
4. Tsundoku (積ん読)
“Mua sách về không đọc mà cất lại lên giá sách (cùng rất nhiều quyển sách chưa đọc khác)”
Bản thân mình rất hay rơi vào tình trạng này – háo hức mua sách, nhưng đến lúc về nhà việc nọ việc kia cuốn lấy nên “đặt tạm” quyển sách đó lên giá chờ lúc rảnh rỗi hơn sẽ đọc. Ngày qua ngày chồng sách “chưa đọc” cứ cao dần cao dần nhưng mỗi khi tạt qua một tiệm sách, bạn vẫn không đừng được mà tha lôi thêm một (vài) quyển nữa về.
Hội mê sách chắc không lạ gì các “triệu chứng” này đúng không? Note lại từ này dành tặng riêng bản thân nhé!
5. Boketto (ボケット)
Boketto mô tả khoảnh khắc “Nhìn lơ đãng vào khoảng không khi đầu ốc đang trống rỗng chẳng suy nghĩ đến điều gì”.
Các bạn chắc cũng không ít lần “Boketto” trong lớp học đúng không?
6. Ikigai (生き甲斐)
“Lẽ sống”
Nên hiểu nó là “cảm giác có gì đó có ý nghĩa để sống, để mỗi sớm mai thức giấc có thể dễ dàng vùng dậy với cảm giác vui sướng để sống một ngày thật hiệu quả, đầy ý nghĩa và hạnh phúc”.
Đối với người Nhật thật hạnh phúc nếu con người tìm ra và theo đuổi được ikigai của mình! Khi đó con người sẽ thường xuyên có niềm vui cuộc sống và sự hài lòng với bản thân
Ikigai của các bạn là gì?
7. Koi No Yokan (恋の予感)
“Trúng tiếng sét ái tình”
Đó là một cảm giác nghẹt thở, đầu gối muốn khuỵ xuống, trái tim đập mạnh; chỉ biết rằng bản thân đã không thể quay đầu lại. Một từ rất hay để diễn tả tình yêu đó.
8. Komorebi (木漏れ日)
“Ánh nắng mặt trời xuyên qua tán cây”
Có rất nhiều vẻ đẹp trong thiên nhiên tồn tại để được trân trọng, thậm chí là những điều nhỏ nhặt – Komorebi là một ví dụ về vẻ đẹp ấy. Ở Nhật Bản có một loại ô tên là Komorebi đó các em biết không?
9. Yugen (ゆげん)
“Vẻ đẹp huyền bí, thẳm sâu, ẩn chứa bí mật”
Đây là một quan điểm trong mỹ học Nhật Bản. Theo quan niệm Yugen, cuộc sống nhàm chán khi chúng ta biết hết mọi điều. Một vài điều chúng ta nên giữ kín để tạo ra sự bí ẩn. Khi xem một bộ phim mà không phải sự kiện nào cũng được giải thích rõ ràng – đó là yugen.
Yugen là khi sự bí ẩn làm nên vẻ đẹp.
10. Fuubutsushi (風物詩)
“Những thứ – cảm xúc, mùi hương, hình ảnh – gợi lên những ký ức hoặc dự đoán nào đó về một mùa đặc biệt.”
Những chiếc lá vàng gợi nhắc về mùa thu, những đỉnh núi tuyết của mùa đông, hoa nở rộ vào mùa xuân và làn da cháy nắng khi hè tới,… đều là ví dụ về Fuubutsushi
11. Wabisabi (侘びさび)
“Vẻ đẹp của những điều không hoàn hảo, vô thường và dở dang”
Trong tiếng Nhật, Wabi có nghĩa là khiêm tốn, giản dị; còn Sabi nói về vẻ đẹp của tạo hóa, của thời gian. Kết hợp lại, Wabi Sabi là tính thẩm mỹ của những gì tự nhiên nhất.