• T2 - T7 8.30 - 20.30
  • (028) 710 888 77
Nhật Ngữ Hướng Minh
  • Hướng Minh
    • Giới thiệu
    • Cảm nhận học viên
    • Cơ sở vật chất
    • Tuyển dụng
    • Thông báo – Thông tin
  • Học Tiếng Nhật
    • Khóa học Tiếng Nhật
    • Lịch Khai Giảng
    • Chính sách ưu đãi
    • Học thi JLPT / NAT-TEST
    • Tiếng Nhật doanh nghiệp
    • Thi Thử Năng Lực Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
    • Chương trình Du Học Nhật Bản
    • Học bổng – Thực tập sinh
    • Thông Tin Du Học
  • Góc thư viện
    • Kiến thức Tiếng Nhật
    • Văn hoá Nhật Bản
    • Kinh nghiệm du học
    • Việc làm và định cư
    • Thư giãn
  • Liên hệ
  • Hướng Minh
    • Giới thiệu
    • Cảm nhận học viên
    • Cơ sở vật chất
    • Tuyển dụng
    • Thông báo – Thông tin
  • Học Tiếng Nhật
    • Khóa học Tiếng Nhật
    • Lịch Khai Giảng
    • Chính sách ưu đãi
    • Học thi JLPT / NAT-TEST
    • Tiếng Nhật doanh nghiệp
    • Thi Thử Năng Lực Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
    • Chương trình Du Học Nhật Bản
    • Học bổng – Thực tập sinh
    • Thông Tin Du Học
  • Góc thư viện
    • Kiến thức Tiếng Nhật
    • Văn hoá Nhật Bản
    • Kinh nghiệm du học
    • Việc làm và định cư
    • Thư giãn
  • Liên hệ
Nhật Ngữ Hướng Minh > Bài viết > Kiến thức > Tổng hợp hán tự và đề thi N3 các năm

Tổng hợp hán tự và đề thi N3 các năm

  • 13/05/2017
  • Posted by: Admin
  • Category: Kiến thức
Không có phản hồi

Hôm nay, Nhật Ngữ Hướng Minh sẽ gửi đến các bạn tài liệu Tổng hợp hán tự N3 hi vọng giúp bạn vượt qua kỳ thi JLPT đơn giản hơn. Hướng Minh sẽ tổng hợp tới các bạn những từ Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 – mondai 1 và mondai 2 phần thi Từ vựng của N3. Đặc điểm của 2 mondai này là bạn sẽ phải chọn chữ Kanji tương ứng với từ vựng được viết bằng Hiragana trong câu, hoặc ngược lại bạn phải chọn được đáp án viết bằng Hiragana của một chữ Kanji. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả!

1. Tổng hợp hán tự N3

1. 愛 … ái  … アイ イト.シ … … yêu, ái tình, ái mộ
2. 暗 … ám  … アン … くら.い … ám sát
3. 押 … áp  … オウ オサ.エ … お.す お.し- お.っ- お.さえる … ấn
4. 敗 … bại  … ハイ … やぶ.れる … thất bại
5. 貧 … bần  … ヒン ビン … まず.しい … bần cùng
6. 報 … báo  … ホウ … むく.いる … báo cáo, báo thù, báo đáp
7. 抱 … bão  … ホウ カカ.エ … だ.く いだ.く … ôm, hoài bão
8. 抜 … bạt … バツ ハツ ハイ ヌ.カ … ぬ.く -ぬ.く ぬ.き ぬ.ける ぬ.かす … rút ra
9. 閉 … bế  … ヘイ タ.テ … と.じる と.ざす し.める し.まる … bế mạc, bế quan
10. 悲 … bi  … ヒ … かな.しい かな.しむ … sầu bi, bi quan
11. 疲 … bì  … ヒ … つか.れる -づか.れ つか.らす … mệt
12. 彼 … bỉ  … ヒ カ. … かれ かの … anh ta
13. 備 … bị  … ビ ツブサ. … そな.える そな.わる … trang bị, phòng bị, thiết bị
14. 変 … biến … ヘン … か.わる か.わり か.える … biến đổi, biến thiên
15. 表 … biểu  … ヒョウ … おもて -おもて あらわ.す あらわ.れる あら.わす … biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn
16. 平 … bình  … ヘイ ビョウ ヒョウ … たい.ら -だいら ひら ひら … hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường
17. 部 … bộ  … ブ – … … bộ môn, bộ phận
18. 捕 … bộ  … ホ … と.らえる と.らわれる と.る とら.える とら.われる つか.まえる つか.まる … bắt, đãi bộ
19. 杯 … bôi  … ハイ … さかずき … chén
20. 背 … bối  … ハイ … せ せい そむ.く そむ.ける … bối cảnh
21. 格 … cách  … カク コウ キャク ゴ … … tư cách, cách thức, sở hữu cách
22. 感 … cảm  … カン … … cảm giác, cảm xúc, cảm tình
23. 勤 … cần  … キン ゴン … つと.める -づと.め つと.まる いそ.しむ … chuyên cần, cần lao
24. 港 … cảng  … コウ … みなと … hải cảng, không cảng
25. 更 … canh  … コウ … さら さら.に ふ.ける ふ.かす … canh tân
26. 警 … cảnh  … ケイ … いまし.める … cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ
27. 景 … cảnh  … ケ … … cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh
28. 告 … cáo  … コク ツ.ゲ … … báo cáo, thông cáo
29. 給 … cấp  … キュウ -タマ. … たま.う たも.う … cung cấp, cấp phát
30. 割 … cát  … カツ … わ.る わり わ.り わ.れる さ.く … chia cắt, cát cứ
31. 構 … cấu  … コウ カマ. … かま.える … cấu tạo, cấu thành, cơ cấu
32. 求 … cầu  … キュウ グ … もと.める … yêu cầu, mưu cầu
33. 球 … cầu  … キュウ タ … … quả cầu, địa cầu
34. 制 … chế  … セイ … … chế ngự, thể chế, chế độ
35. 支 … chi  … … しんよう じゅうまた … chi nhánh, chi trì (ủng hộ)
36. 指 … chỉ  … シ -サ. … ゆび さ.す … chỉ định, chỉ số
37. 戦 … chiến … セン ワナナ. … いくさ たたか.う おのの.く そよぐ … chiến tranh, chiến đấu
38. 折 … chiết  … セツ オ.レ … お.る おり お.り -お.り … bẻ gãy, chiết suất
39. 招 … chiêu  … ショウ … まね.く … chiêu đãi
40. 政 … chính,chánh  … セイ ショウ マ … まつりごと … chính phủ, chính sách, hành chính
41. 職 … chức  … ショク ソ … … chức vụ, từ chức
42. 種 … chủng  … シュ -グ … たね … chủng loại, chủng tộc
43. 機 … cơ … キ … はた … cơ khí, thời cơ, phi cơ
44. 共 … cộng  … キョウ … とも とも.に -ども … tổng cộng, cộng sản, công cộng
45. 居 … cư  … キョ コ オ. … い.る -い … cư trú
46. 具 … cụ  … グ ツブサ. … そな.える … công cụ, dụng cụ
47. 局 … cục  … キョク … つぼね … cục diện, cục kế hoạch
48. 供 … cung  … キョウ ク クウ グ … そな.える とも -ども … cung cấp, cung phụng
49. 打 … đả  … ダ ダアス ブ. … う.つ う.ち- … đả kích, ẩu đả
50. 得 … đắc  … トク ウ. … え.る … đắc lợi, cầu bất đắc
51. 談 … đàm  … ダン … … hội đàm, đàm thoại
52. 民 … dân  … ミン タ … … quốc dân, dân tộc
53. 引 … dẫn  … イン ヒ.ケ … ひ.く ひ.き ひ.き- -び.き … dẫn hỏa
54 様 … dạng … ヨウ ショウ … さま さん … đa dạng, hình dạng
55. 登 … đăng  … トウ ト ドウ ショウ チョウ ア.ガ … のぼ.る … trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục
56. 等 … đẳng  … トウ – … ひと.しい など … bình đẳng, đẳng cấp
57. 到 … đáo  … トウ … いた.る … đến
58. 逃 … đào  … トウ … に.げる に.がす のが.す のが.れる … đào tẩu
59 倒 … đảo  … トウ … たお.れる -だお.れ たお.す … đảo lộn
60. 盗 … đạo  … トウ … ぬす.む ぬす.み … ăn trộm, đạo chích
61. 達 … đạt  … タツ ダ -タ … … đạt tới, điều đạt, thành đạt
62. 投 … đầu  … トウ … な.げる -な.げ … đầu tư, đầu cơ
63. 頭 … đầu  … トウ ズ ト カブ … あたま かしら -がしら … đầu não
64. 役 … dịch  … ヤク エ … … chức vụ, nô dịch
65. 易 … dịch  … エキ イ … やさ.しい やす.い … dễ, dịch chuyển
66. 点 … điểm  … テン … つ.ける つ.く た.てる さ.す とぼ.す とも.す ぼち … điểm số, điểm hỏa
67. 演 … diễn  … エン … … diễn viên, biểu diễn, diễn giả
68. 面 … diện  … メン ベン ツ … おも おもて … phản diện, chính diện
69. 葉 … diệp  … ヨウ … … lá, lạc diệp, hồng diệp
70. 調 … điều  … チョウ トトノ.エ … しら.べる しら.べ ととの.う … điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu
71. 頂 … đính  … チョウ … いただ.く いただき … thiên đỉnh, đỉnh đầu … place on the head, receive, top of head, top, summit, peak
72. 庭 … đình  … テイ ニ … … triều đình, gia đình
73. 定 … định  … テイ ジョウ サダ. … さだ.める さだ.まる … thiết định, quyết định, định mệnh
74. 由 … do  … ユ ユウ ユイ … よし よ.る … tự do, lí do
75. 都 … đô  … ト ツ ミヤ … … đô thị, đô thành
76. 途 … đồ  … … … tiền đồ … route, way, road
77. 徒 … đồ  … ト ア … いたずら … môn đồ, đồ đệ
78. 渡 … độ  … ト ワタ. … わた.る -わた.る … đi qua, truyền tay
79. 断 … đoạn  … ダン … た.つ ことわ.る さだ.める … phán đoán, đoạn tuyệt
80. 段 … đoạn  … ダン タン … … giai đoạn
81. 対 … đối  … タイ ツイ ムカ. … あいて こた.える そろ.い つれあ.い なら.ぶ … đối diện, phản đối, đối với
82. 単 … đơn … タン … ひとえ … cô đơn, đơn độc, đơn chiếc
83. 働 … động  … ドウ リュク リキ ロク リョク … はたら.く … lao động
84. 突 … đột  … トツ カ … つ.く … đột phá, đột nhiên
85. 遊 … du  … ユウ ユ アソ.バ … あそ.ぶ … du hí, du lịch
86. 余 … dư  … ヨ アマ. … あま.る あま.り … thặng dư, dư dật
87. 予 … dữ  … ヨ シャ … あらかじ.め … dự đoán, dự báo
88. 与 … dữ  … ヨ トモ … あた.える あずか.る くみ.する … cấp dữ, tham dự
89. 育 … dục  … イク ハグク. … そだ.つ そだ.ち そだ.てる … giáo dục, dưỡng dục
90. 欲 … dục  … ヨク … ほっ.する ほ.しい … dục vọng
91. 容 … dung … ヨウ イ.レ … … dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận
92. 薬 … dược … ヤク クス … … thuốc
93. 陽 … dương  … ヨウ … … thái dương
94. 当 … đương  … トウ マサ.ニベ … あ.たる あ.たり あ.てる あ.て まさ.に … chính đáng; đương thời, tương đương
95. 加 … gia  … カ … くわ.える くわ.わる … tăng gia, gia giảm … add, addition, increase, join, include, Canada
96. 覚 … giác … カク … おぼ.える さ.ます さ.める さと.る … cảm giác, giác ngộ … memorize, learn, remember, awake, sober up
97. 皆 … giai  … カイ ミン … みな … tất cả … all, everything
98. 解 … giải  … カイ ゲ サト. … と.く と.かす と.ける ほど.く ほど.ける わか.る … giải quyết, giải thể, giải thích … unravel, notes, key, explanation, understanding, untie, undo, solve, answer, cancel, absolve, explain, minute
99. 交 … giao  … コウ コモゴ … まじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か.う か.わす かわ.す … giao hảo, giao hoán … mingle, mixing, association, coming going
100. 害 … hại  … ガイ … … có hại, độc hại, lợi hại … harm, injury
101. 寒 … hàn  … カン サム. … … lạnh … cold
102. 限 … hạn  … ゲン … かぎ.る かぎ.り -かぎ.り … giới hạn, hữu hạn, hạn độ … limit, restrict, to best of ability
103. 降 … hàng  … コウ ゴ クダ. … お.りる お.ろす ふ.る ふ.り くだ.る … giáng trần; đầu hàng … descend, precipitate, fall, surrender
104. 幸 … hạnh  … コウ シアワ. … さいわ.い さち … hạnh phúc, hạnh vận … happiness, blessing, fortune
105. 号 … hào  … ゴウ … さけ.ぶ よびな … phiên hiệu, tín hiệu, phù hiệu … nickname, number, item, title, pseudonym, name, call
106. 好 … hảo  … コウ イ. … この.む す.く よ.い … hữu hảo; hiếu sắc … fond, pleasing, like something
107. 吸 … hấp  … キュウ … す.う … hô hấp, hấp thu … suck, imbibe, inhale, sip
108. 候 … hậu  … コウ … そうろう … mùa, khí hậu, thời hậu … climate, season, weather
109. 係 … hệ  … ケイ … かか.る かかり -がかり かか.わる … quan hệ, hệ số … person in charge, connection, duty, concern oneself
110. 喜 … hỉ  … キ ヨロコ.バ … よろこ.ぶ … vui … rejoice, take pleasure in
111. 険 … hiểm … ケン … けわ.しい … nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác … precipitous, inaccessible place, impregnable position, steep place, sharp eyes
112. 現 … hiện  … ゲン アラワ. … あらわ.れる … xuất hiện, hiện tại, hiện tượng, hiện hình … present, existing, actual
113. 形 … hình  … ケイ ギョウ ナ … かた -がた かたち … hình thức, hình hài, định hình … shape, form, style
114. 呼 … hô  … コ ヨ. … … gọi tên, hô hoán, hô hấp, hô hào … call, call out to, invite
115. 互 … hỗ  … ゴ … たが.い かたみ.に … tương hỗ … mutually, reciprocally, together
116. 化 … hóa  … カ ケ … ば.ける ば.かす ふ.ける け.する … biến hóa … change, take the form of, influence, enchant, delude, -ization
117. 和 … hòa  … ワ オ カ ナゴ.ヤ … やわ.らぐ やわ.らげる なご.む … hòa bình, tổng hòa, điều hòa … harmony, Japanese style, peace, soften, Japan
118. 完 … hoàn  … カン … … hoàn thành, hoàn toàn … perfect, completion, end
119. 横 … hoành  … オウ … よこ … tung hoành, hoành độ, hoành hành … sideways, side, horizontal, width, woof
120. 活 … hoạt  … カツ … い.きる い.かす い.ける … hoạt động, sinh hoạt … lively, resuscitation, being helped, living
121. 絵 … hội … カイ エ … … hội họa … picture, drawing, painting, sketch
122. 回 … hồi  … カイ エ … まわ.る -まわ.る -まわ.り まわ.す -まわ.す まわ.し- -まわ.し もとお.る か.える … vu hồi, chương hồi … -times, round, game, revolve, counter for occurrences
123. 婚 … hôn  … コン … … kết hôn, hôn nhân … marriage
124. 合 … hợp  … ゴウ ガッ カッ -ア.ワセ … あ.う -あ.う あ.い あい- -あ.い -あい あ.わす あ.わせる … thích hợp, hội họp, hợp lí … fit, suit, join, 0.1
125. 許 … hứa  … キョ … ゆる.す もと … cho phép, hứa khả … permit, approve
126. 向 … hướng  … コウ ムカ. … む.く む.い -む.き む.ける -む.け む.かう む.かい む.こう む.こう- むこ … hướng thượng, phương hướng … yonder, facing, beyond, confront, defy, tend toward, approach
127. 刻 … khắc  … コク … きざ.む きざ.み … thời khắc … engrave, cut fine, chop, hash, mince, time, carving
128. 客 … khách  … キャク カク … … hành khách, thực khách … guest, visitor, customer, client
129. 欠 … khiếm  … … あくび … khiếm khuyết … lack, gap, fail
130. 苦 … khổ  … ク … くる.しい -ぐる.しい くる.しむ くる.しめる にが.い にが.る … khổ cực, cùng khổ … suffering, trial, worry, hardship, feel bitter, scowl
131. 科 … khoa  … … … khoa học, chuyên khoa … department, course, section
132. 困 … khốn  … コン … こま.る … khốn cùng … quandary, become distressed, annoyed
133. 曲 … khúc  … キョク マ.ゲ … ま.がる … ca khúc … bend, music, melody, composition, pleasure, injustice, fault, curve, crooked, perverse, lean
134. 恐 … khủng  … キョウ … おそ.れる おそ.る おそ.ろしい こわ.い こわ.がる … khủng bố, khủng hoảng … fear, dread, awe
135. 幾 … ki  … キ イク. … いく- いく.つ … hình học … how many, how much, how far, how long
136. 記 … kí  … キ シル. … … thư kí, kí sự, kí ức … scribe, account, narrative
137. 寄 … kí  … キ ヨ.セ … よ.る -よ.り … kí gửi, kí sinh … draw near, stop in, bring near, gather, collect, send, forward
138. 期 … kì  … キ ゴ … … thời kì, kì hạn … period, time, date, term
139. 示 … kì  … ジ シ … しめ.す … biểu thị … show, indicate, point out, express, display
140. 件 … kiện  … ケン … くだん … điều kiện, sự kiện, bưu kiện … affair, case, matter, item
141. 経 … kinh … ケイ キョウ ノ … へ.る た.つ たていと はか.る … kinh tế, sách kinh, kinh độ … sutra, longitude, pass thru, expire, warp
142. 落 … lạc  … ラク オ.ト … お.ちる お.ち … rơi, lạc hạ, trụy lạc … fall, drop, come down
143. 頼 … lại … ライ タヨ. … たの.む たの.もしい … ỷ lại … trust, request
144. 両 … lạng  … リョウ フタ … てる … hai, lưỡng quốc … both, old Japanese coin, counter for vehicles, two
145. 冷 … lãnh  … レイ … つめ.たい ひ.える ひ.や ひ.ややか ひ.やす ひ.やかす さ.める さ.ます … lạnh, lãnh đạm … cool, cold (beer, person), chill
146. 労 … lao … ロウ … ろう.する いたわ.る いた.ずき ねぎら つか.れる ねぎら.う … lao động, lao lực, công lao … labor, thank for, reward for, toil, trouble
147. 老 … lão  … ロウ フ.ケ … お.いる … già, lão luyện … old man, old age, grow old
148. 礼 … lễ  … レイ ラ … … lễ nghi, lễ nghĩa … salute, bow, ceremony, thanks, remuneration
149. 例 … lệ  … レイ … たと.える … ví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệ … example, custom, usage, precedent
150. 戻 … lệ  … レイ … もど.す もど.る … quay lại … re-, return, revert, resume, restore, go backwards
151. 連 … liên  … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc … take along, lead, join, connect, party, gang, clique
152. 列 … liệt  … レツ … … cột, la liệt … file, row, rank, tier, column
153. 路 … lộ  … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ … path, route, road, distance
154. 類 … loại  … ルイ … たぐ.い … chủng loại … sort, kind, variety, class, genus
155. 利 … lợi  … リ キ. … … phúc lợi, lợi ích … profit, advantage, benefit
156. 論 … luận  … ロン … … lí luận, ngôn luận, thảo luận … argument, discourse
157. 良 … lương  … リョウ -イ. … よ.い -よ.い い.い … tốt, lương tâm, lương tri … good, pleasing, skilled
158. 流 … lưu  … リュウ ル -ナガ. … なが.れる なが.れ なが.す … lưu lượng, hạ lưu, lưu hành … current, a sink, flow, forfeit
159. 留 … lưu  … リュウ ル ルウブ … と.める と.まる とど.める とど.まる … lưu học, lưu trữ … detain, fasten, halt, stop
160. 馬 … mã  … バ … うま うま- … ngựa … horse
161. 満 … mãn … マン バン ミ.タ … み.ちる み.つ … thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện … full, enough, pride, satisfy
162. 忙 … mang  … ボウ モウ … いそが.しい せわ.しい おそ.れる うれえるさま … đa mang … busy, occupied, restless
163. 末 … mạt  … マツ バツ … すえ … kết thúc, mạt vận, mạt kì … end, close, tip, powder, posterity
164. 迷 … mê  … メイ … まよ.う … mê hoặc, mê đắm … astray, be perplexed, in doubt, lost, err, illusion
165. 米 … mễ  … ベイ マイ メエトル ヨ … こめ … gạo … rice, USA, metre
166. 命 … mệnh  … メイ ミョウ … いのち … tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh … fate, command, decree, destiny, life, appoint
167. 美 … mĩ  … ビ ミ ウツク.シ … … mĩ nhân, mĩ lệ … beauty, beautiful
168. 眠 … miên  … ミン ネム. … ねむ.る … thôi miên … sleep, die, sleepy
169. 猫 … miêu  … ビョウ … ねこ … con mèo … cat
170. 鳴 … minh  … メイ ナ.ラ … な.く な.る … hót … chirp, cry, bark, sound, ring, echo, honk
171. 暮 … mộ  … ボ ク.ラ … く.れる … chiều tối … livelihood, make a living, spend time
172. 夢 … mộng  … ム ボウ … ゆめ ゆめ.みる くら.い … mơ … dream, vision, illusion
173. 雑 … nan … ザツ ゾウ … まじ.える まじ.る … tạp chí, tạp kĩ … miscellaneous
174. 難 … nan  … ナン -ニク. … かた.い -がた.い むずか.しい むづか.しい むつか.しい … khó, nan giải, nguy nan; tai nạn … difficult, impossible, trouble, accident, defect
175. 能 … năng  … ノウ ヨ. … … năng lực, tài năng … ability, talent, skill, capacity
176. 偶 … ngẫu  … グウ … たま … ngẫu nhiên … accidentally, even number, couple, man wife, same kind
177. 迎 … nghênh  … ゲイ ムカ.エ … … hoan nghênh, nghênh tiếp … welcome, meet, greet
178. 疑 … nghi  … ギ … うたが.う … nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi … doubt, distrust, be suspicious, question
179. 議 … nghị  … … … nghị luận, nghị sự … deliberation, consultation, debate, consideration
180. 誤 … ngộ  … ゴ … あやま.る -あやま.る … ngộ nhận … mistake, err, do wrong, mislead
181. 靴 … ngoa  … カ … くつ … giầy … shoes
182. 御 … ngự  … ギョ ゴ … おん- お- み … ngự uyển … honorable, manipulate, govern
183. 危 … nguy  … キ … あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ … nguy hiểm, nguy cơ … dangerous, fear, uneasy
184. 原 … nguyên  … ゲン ハ … … thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc … meadow, original, primitive, field, plain, prairie, tundra, wilderness
185. 願 … nguyện  … ガン -ネガ … ねが.う … tự nguyện, tình nguyện … petition, request, vow, wish, hope
186. 任 … nhậm  … ニン マカ. … まか.せる … trách nhiệm, nhiệm vụ … responsibility, duty, term, entrust to, appoint
187. 顔 … nhan  … ガン … かお … nhan sắc, hồng nhan … face, expression
188. 因 … nhân  … イン チナ. … よ.る … nguyên nhân … cause, factor, be associated with, depend on, be limited to
189. 認 … nhận  … ニン … みと.める したた.める … xác nhận, nhận thức … acknowledge, witness, discern, recognize, appreciate, believe
190. 耳 … nhĩ  … ジ ミ … … tai … ear
191. 然 … nhiên  … ゼン ネン … しか しか.り しか.し さ … quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên … sort of thing, so, if so, in that case, well
192. 熱 … nhiệt  … ネツ アツ. … … nhiệt độ, nhiệt tình … heat, temperature, fever, mania, passion
193. 若 … nhược  … ジャク ニャク ニャ モ.シク … わか.い わか- も.しくわ も.し … trẻ, nhược niên … young, if, perhaps, possibly, low number, immature
194. 念 … niệm  … ネン … … ý niệm, tưởng niệm … wish, sense, idea, thought, feeling, desire, attention
195. 努 … nỗ  … ド … つと.める … nỗ lực … toil, diligent, as much as possible
196. 怒 … nộ  … ド ヌ … いか.る おこ.る … thịnh nộ … angry, be offended
197. 内 … nội  … ナイ ダイ ウ … … nội thành, nội bộ … inside, within, between, among, house, home
198. 娘 … nương  … ジョウ … むすめ こ … cô nương … daughter, girl
199. 破 … phá  … ハ ヤブ.レ … やぶ.る … phá hoại, tàn phá … rend, rip, tear, break, destroy, defeat, frustrate
200. 犯 … phạm  … ハン ボン … おか.す … phạm nhân … crime, sin, offense
201. 判 … phán  … ハン バン … わか.る … phán quyết, phán đoán … judgement, signature, stamp, seal
202. 反 … phản  … ハン ホン タン ホ -カエ. … そ.る そ.らす かえ.す かえ.る … phản loạn, phản đối … anti-
203. 返 … phản  … ヘン … かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る … trả lại … return, answer, fade, repay
204 法 … pháp  … ホウ ハッ ホッ フラン ノ … … pháp luật, phương pháp … method, law, rule, principle, model, system
205. 髪 … phát … ハツ カ … … tóc … hair of the head
206. 払 … phất … フツ ヒツ ホツ -バラ. … はら.う -はら.い … trả tiền … pay, clear out, prune, banish, dispose of
207. 非 … phi  … ヒ … あら.ず … phi nhân đạo, phi nghĩa … un-, mistake, negative, injustice, non-
208. 飛 … phi  … ヒ -ト.バ … と.ぶ と.ばす … bay, phi công, phi hành … fly, skip (pages), scatter
209. 費 … phí  … ヒ … つい.やす つい.える … học phí, lộ phí, chi phí … expense, cost, spend, consume, waste
210. 番 … phiên  … バン ツガ. … … thứ tự, phiên hiệu … turn, number in a series
211. 付 … phó  … フ -ヅ … つ.ける -つ.ける -づ.ける つ.け つ.け- -つ.け -づ.け -づけ つ.く -づ.く つ.き -つ.き -つ … phụ thuộc, phụ lục … adhere, attach, refer to, append
212. 怖 … phố  … フ ホ … こわ.い こわ.がる お.じる おそ.れる … khủng bố … dreadful, be frightened, fearful
213. 配 … phối  … ハイ … くば.る … phân phối, chi phối, phối ngẫu … distribute, spouse, exile, rationing
214. 放 … phóng  … ホウ ホウ. … はな.す -っぱな.し はな.つ はな.れる こ.く … giải phóng, phóng hỏa, phóng lao … set free, release, fire, shoot, emit, banish, liberate
215. 訪 … phóng  … ホウ ト. … おとず.れる たず.ねる … phóng sự; phỏng vấn … call on, visit, look up, offer sympathy
216. 夫 … phu  … フ フウ ブ ソ. … おっと … trượng phu, phu phụ … husband, man
217. 富 … phú  … フ フウ ト … と.む … giàu, phú hào, phú hộ, phong phú … wealth, enrich, abundant
218. 浮 … phù  … フ ウ.カベ … う.く う.かれる う.かぶ む … nổi, phù du … floating, float, rise to surface
219. 否 … phủ  … ヒ … いな いや … phủ định, phủ quyết … negate, no, noes, refuse, decline, deny
220. 負 … phụ  … フ … ま.ける ま.かす お.う … âm, mang, phụ thương, phụ trách … defeat, negative, -, minus, bear, owe, assume a responsibility
221. 婦 … phụ  … … … phụ nữ, dâm phụ … lady, woman, wife, bride
222. 福 … phúc  … フ … … phúc, hạnh phúc, phúc lợi … blessing, fortune, luck, wealth
223. 腹 … phúc  … フク … はら … bụng … abdomen, belly, stomach
224. 過 … quá  … カ … す.ぎる -す.ぎる -す.ぎ す.ごす あやま.つ あやま.ち … thông qua; quá khứ, quá độ … overdo, exceed, go beyond, error
225. 果 … quả  … カ ハ. … は.たす はた.す -は.たす は.てる -は.てる … hoa quả, thành quả, kết quả … fruit, reward, carry out, achieve, complete, end, finish, succeed
226. 掛 … quải  … カイ ケイ -ガカ … か.ける -か.ける か.け -か.け -が.け か.かる -か.かる -が.かる か.かり -が.かり かかり … treo … hang, suspend, depend, arrive at, tax, pour
227. 関 … quan … カン … せき -ぜき かか.わる からくり かんぬき … hải quan, quan hệ … connection, barrier, gateway, involve, concerning
228. 観 … quan … カン … み.る しめ.す … quan sát, tham quan … outlook, look, appearance, condition, view
229. 官 … quan  … カン … … quan lại … bureaucrat, the government
230. 慣 … quán  … カン … な.れる な.らす … tập quán … accustomed, get used to, become experienced
231. 君 … quân  … クン -ギ … きみ … quân chủ, quân vương … old boy, name-suffix
232. 光 … quang  … コウ ヒカ … ひか.る … ánh sáng, nhật quang, quang minh … ray, light
233. 規 … quy  … … … quy tắc, quy luật … standard, measure
234. 権 … quyền  … ケン ゴン … おもり かり はか.る … chính quyền, quyền uy, quyền lợi … authority, power, rights
235. 決 … quyết  … ケツ … き.める -ぎ.め き.まる さ.く … quyết định … decide, fix, agree upon, appoint
236. 差 … sai  … サ … さ.す さ.し … sai khác, sai biệt … distinction, difference, variation, discrepancy, margin, balance
237. 産 … sản  … サン ム. … う.む う.まれる うぶ- … sản xuất, sinh sản, cộng sản … products, bear, give birth, yield, childbirth, native, property
238. 察 … sát  … サツ … … quan sát, giám sát, cảnh sát … guess, presume, surmise, judge, understand
239. 殺 … sát  … サツ サイ セツ … ころ.す -ごろ.し そ.ぐ … sát hại, sát nhân … kill, murder, butcher, slice off, split, diminish, reduce, spoil
240. 恥 … sỉ  … チ … は.じる はじ は.じらう は.ずかしい … sỉ nhục … shame, dishonor
241. 初 … sơ  … ショ -ゾ. … はじ.め はじ.めて はつ はつ- うい- -そ.める … sơ cấp … first time, beginning
242. 所 … sở  … ショ ト … ところ -ところ どころ … trụ sở … place
243. 数 … sổ, số  … スウ ス サク ソク シュ ワズラワ.シ … かず かぞ.える しばしば せ.める … số lượng … number, strength, fate, law, figures
244. 窓 … song  … ソウ ス … まど てんまど けむだし … cửa sổ … window, pane
245. 師 … sư  … … … giáo sư, tôn sư trọng đạo … expert, teacher, master, army, war
246 .昨 … tạc  … サク … … qua, qua.. … yesterday, previous
247. 財 … tài  … ザイ サイ ゾ … … tiền tài, tài sản … property, money, wealth, assets
248. 才 … tài  … サイ … … tài năng … genius, years old, cubic shaku
249. 在 … tại  … ザイ ア. … … tồn tại, thực tại … exist, outskirts, suburbs, located in
250. 寝 … tẩm  … シン … ね.る ね.かす い.ぬ みたまや や.める … ngủ … lie down, sleep, rest, bed, remain unsold
251. 散 … tán  … サン バ … ち.る ち.らす -ち.らす ち.らかす ち.らかる … phấn tán, tản mát … scatter, disperse, spend, squander
252. 賛 … tán  … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành … approve, praise, title or inscription on picture, assist, agree with
253. 残 … tàn  … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り … tàn dư, tàn tích, tàn đảng … remainder, leftover, balance
254. 増 … tăng  … ゾウ フ.ヤ … ま.す ま.し ふ.える … tăng gia, tăng tốc … increase, add, augment, gain, promote
255. 必 … tất  … ヒツ … かなら.ず … tất nhiên, tất yếu … invariably, certain, inevitable
256. 洗 … tẩy  … セン アラ. … … rửa … wash, inquire into, probe
257. 済 … tế  … サイ セイ ワタ. … す.む -ず.み -ずみ す.まない す.ます -す.ます すく.う な.す わたし … kinh tế, cứu tế … finish, come to an end, excusable, need not
258. 際 … tế  … サイ -ギ … きわ … quốc tế … occasion, side, edge, verge, dangerous, adventurous, indecent, time, when
259. 他 … tha  … タ … ほか … khác, tha hương, vị tha … other, another, the others
260. 石 … thạch  … セキ シャク コク イ … … đá, thạch anh, bảo thạch … stone
261. 太 … thái  … タイ タ フト. … ふと.い … thái dương, thái bình … plump, thick, big around
262. 参 … tham  … サン シン ミ … まい.る まい- まじわる … tham chiếu, tham quan, tham khảo … nonplussed, three, going, coming, visiting, visit, be defeated, die, be madly in love
263. 探 … tham  … タン … さぐ.る さが.す … do thám, thám hiểm … grope, search, look for
264. 深 … thâm  … シン … ふか.い -ぶか.い ふか.まる ふか.める み- … thâm sâu, thâm hậu … deep, heighten, intensify, strengthen
265. 申 … thân  … シン … もう.す もう.し- さる … thân thỉnh (xin) … have the honor to, sign of the monkey, 3-5PM, ninth sign of Chinese zodiac
266. 神 … thần  … シン ジン … かみ かん- こう … thần, thần thánh, thần dược … gods, mind, soul
267. 勝 … thắng  … ショウ カ … か.つ -が.ち まさ.る すぐ.れる … thắng lợi, thắng cảnh … victory, win, prevail, excel
268. 声 … thanh  … セイ ショウ … こえ こわ- … âm thanh, thanh điệu … voice
269. 成 … thành  … セイ ジョウ -ナ. … な.る な.す … thành tựu, hoàn thành, trở thành … turn into, become, get, grow, elapse, reach
270. 草 … thảo  … ソウ -グ … くさ くさ- … thảo mộc … grass, weeds, herbs, pasture, write, draft
271. 失 … thất  … シツ … うしな.う う.せる … thất nghiệp, thất bại … lose, error, fault, disadvantage, loss
272. 妻 … thê  … サイ ツ … … thê tử … wife, spouse
273. 市 … thị  … シ イ … … thành thị, thị trường … market, city, town
274. 適 … thích  … テキ … かな.う … thích hợp … suitable, occasional, rare, qualified, capable
275. 退 … thối  … タイ … しりぞ.く しりぞ.ける ひ.く の.く の.ける ど.く … triệt thoái, thoái lui … retreat, withdraw, retire, resign, repel, expel, reject
276. 痛 … thống  … ツウ … いた.い いた.む いた.ましい いた.める … thống khổ … pain, hurt, damage, bruise
277. 首 … thủ  … シュ ク … … đầu, cổ, thủ tướng … neck
278. 取 … thủ  … シュ -ド. … と.る と.り と.り- とり … lấy, nhận … take, fetch, take up
279. 守 … thủ  … シュ ス カ … まも.る まも.り もり -もり … cố thủ, bảo thủ … guard, protect, defend, obey
280. 受 … thụ  … ジュ ウ.カ … う.ける -う.け … nhận, tiếp thụ … accept, undergo, answer (phone), take, get, catch, receive
281. 次 … thứ  … ジ シ ツ … つ.ぐ … thứ nam, thứ nữ … next, order, sequence
282. 収 … thu, thâu … シュウ オサ.マ … おさ.める … thu nhập, thu nhận, thu hoạch … income, obtain, reap, pay, supply, store
283. 乗 … thừa … ジョウ ショウ ノ.セ … の.る -の.り … lên xe … ride, power, multiplication, record, counter for vehicles, board, mount, join
284. 術 … thuật  … ジュツ … すべ … kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật … art, technique, skill, means, trick, resources, magic
285. 実 … thực … ジツ シツ ミチ. … み みの.る まこと まことに みの … sự thực, chân thực … reality, truth
286. 束 … thúc  … ソク … たば たば.ねる つか つか.ねる … bó (hoa) … bundle, sheaf, ream, tie in bundles, govern, manage, control
287. 式 … thức  … シ … … hình thức, phương thức, công thức … style, ceremony, rite, function, method, system, form, expression
288. 識 … thức  … シ … … nhận thức, kiến thức, tri thức … discriminating, know, write
289. 商 … thương  … ショウ アキナ. … … thương mại, thương số … make a deal, selling, dealing in, merchant
290. 常 … thường  … ジョウ … つね とこ … bình thường, thông thường … usual, ordinary, normal, regular
291. 船 … thuyền  … セン … ふね ふな … thuyền … ship, boat
292. 説 … thuyết  … セツ ゼイ ト. … … tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết … rumor, opinion, theory
293. 積 … tích  … セキ ツ.モ … つ.む -づ.み つ.もる … tích tụ, súc tích, tích phân … volume, product (x*y), acreage, contents, pile up, stack, load, amass
294. 昔 … tích  … セキ シャク … むかし … ngày xưa … once upon a time, antiquity, old times
295. 席 … tịch  … セキ … むしろ … chủ tịch, xuất tịch (tham gia) … seat, mat, occasion, place
296. 進 … tiến  … シン スス.メ … すす.む … thăng tiến, tiền tiến, tiến lên … advance, proceed, progress, promote
297. 便 … tiện  … ベン ビン … たよ.り … thuận tiện … convenience
298. 消 … tiêu  … ショウ … き.える け.す … tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất … extinguish, blow out, turn off, neutralize, cancel
299. 笑 … tiếu  … ショウ エ. … わら.う … cười … laugh
300. 信 … tín  … シ … … uy tín, tín thác, thư tín … faith, truth, fidelity, trust
301. 精 … tinh  … セイ ショウ シヤ … … tinh lực, tinh túy … refined, ghost, fairy, energy, vitality, semen, excellence, purity, skill
302. 性 … tính  … セイ ショウ … さが … tính dục, giới tính, bản tính, tính chất … sex, gender, nature
303. 情 … tình  … ジョウ セイ … なさ.け … tình cảm, tình thế … feelings, emotion, passion, sympathy, circumstances, facts
304. 晴 … tình  … セイ ハ.ラ … は.れる は.れ は.れ- -ば.れ … trong xanh … clear up
305. 静 … tĩnh  … セイ ジョウ シズ.メ … しず- しず.か しず.まる … bình tĩnh, trấn tĩnh … quiet
306. 組 … tổ  … ソ … く.む くみ -ぐみ … tổ hợp, tổ chức … association, braid, plait, construct, assemble, unite, cooperate, grapple
307. 祖 … tổ  … … … tổ tiên … ancestor, pioneer, founder
308. 座 … tọa  … ザ … すわ.る … chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ … squat, seat, cushion, gathering, sit
309. 全 … toàn  … ゼン スベ. … まった.く … toàn bộ … whole, entire, all, complete, fulfill
310. 速 … tốc  … ソク スミ.ヤ … はや.い はや- はや.める … tốc độ, tăng tốc … quick, fast
311. 最 … tối  … サイ シュ ツ … もっと.も … nhất (tối cao, tối đa) … utmost, most, extreme
312. 罪 … tội  … ザイ … つみ … tội phạm, tội ác … guilt, sin, crime, fault, blame, offense
313. 存 … tồn  … ソン ゾ … … tồn tại, bảo tồn, ôn tồn … suppose, be aware of, believe, feel
314. 側 … trắc  … ソク … かわ がわ そば … bên cạnh … side, lean, oppose, regret
315. 責 … trách  … セキ … せ.める … khiển trách, trách cứ, trách nhiệm … blame, condemn, censure
316. 宅 … trạch  … タ … … nhà ở … home, house, residence, our house, my husband
317. 状 … trạng  … ジョウ … … tình trạng, trạng thái, cáo trạng … status quo, conditions, circumstances, form, appearance
318. 争 … tranh  … ソウ … あらそ.う いか.でか … đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh … contend, dispute, argue
319. 置 … trí  … チ -オ. … お.く … bố trí, bài trí, vị trí … placement, put, set, deposit, leave behind, keep, employ, pawn
320. 遅 … trì  … チ オソ. … おく.れる おく.らす … muộn … slow, late, back, later
321. 治 … trị  … ジ チ ナオ. … おさ.める おさ.まる なお.る … cai trị, trị an, trị bệnh … reign, be at peace, calm down, subdue, quell, govt, cure, heal, rule, conserve
322. 値 … trị  … チ アタ … ね … giá trị … price, cost, value
323. 程 … trình  … テイ -ホ … ほど … trình độ, lộ trình, công trình … extent, degree, law, formula, distance, limits, amount
324. 助 … trợ  … ジョ … たす.ける たす.かる す.ける すけ … hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ … help, rescue, assist
325. 除 … trừ  … ジョ ジ … のぞ.く -よ.け … trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia … exclude, division (x, 3), remove, abolish, cancel, except
326. 直 … trực  … チョク ジキ ジカ ス. … ただ.ちに なお.す -なお.す なお.る なお.き … trực tiếp, chính trực … straightaway, honesty, frankness, fix, repair
327. 追 … truy  … ツイ オ. … … truy lùng, truy nã, truy cầu … chase, drive away, follow, pursue, meanwhile
328. 伝 … truyền … デン テン ツ … つた.わる つた.える つた.う つだ.う -づた.い … truyền đạt, truyền động; tự truyện … transmit, go along, walk along, follow, report, communicate, legend, tradition
329. 資 … tư  … … … tư bản, đầu tư, tư cách … assets, resources, capital, funds, data, be conducive to, contribute to
330. 辞 … từ  … ジ … や.める いな.む … từ vựng, từ chức … resign, word, term, expression
331. 似 … tự  … ジ ヒ. … に.る … tương tự … becoming, resemble, counterfeit, imitate, suitable
332. 緒 … tự  … ショ チョ イトグ … お … tình tự … thong, beginning, inception, end, cord, strap
333. 続 … tục … ゾク ショク コウ キョウ ツグ.ナ … つづ.く つづ.ける … tiếp tục … continue, series, sequel
334. 宿 … túc  … シュク ヤド. … やど やど.る … tá túc, kí túc xá … inn, lodging, relay station, dwell, lodge, be pregnant, home, dwelling
335. 息 … tức  … ソク … いき … con trai, tử tức … breath, respiration, son, interest (on money)
336. 歳 … tuế … サイ セイ … とし とせ よわい … tuổi, năm, tuế nguyệt … year-end, age, occasion, opportunity
337. 相 … tương  … ソウ ショウ … あい … tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng … inter-, mutual, together, each other, minister of state, councillor, aspect, phase, physiognomy
338. 箱 … tương  … ソウ … はこ … cái hộp … box, chest, case, bin, railway car
339. 想 … tưởng  … ソウ ソ … おも.う … tư tưởng, tưởng tượng … concept, think, idea, thought
340. 酒 … tửu  … シュ … さけ さか … rượu … sake, alcohol
341. 選 … tuyển  … セン … えら.ぶ … tuyển chọn … elect, select, choose, prefer
342. 雪 … tuyết  … セツ ユ … … tuyết … snow
343. 絶 … tuyệt  … ゼツ … た.える た.やす た.つ … đoạn tuyệt, tuyệt diệu … discontinue, beyond, sever, cut off, abstain, interrupt, suppress
344. 約 … ước  … ヤク … … lời hứa (ước nguyện), ước tính … promise, approximately, shrink
345. 優 … ưu  … ユウ ウ マサ. … やさ.しい すぐ.れる … ưu việt, ưu thế, ưu tiên … tenderness, excel, surpass, actor, superiority, gentleness
346. 晩 … vãn … バン … … buổi tối … nightfall, night
347.込 … vào … コ.メ … -こ.む こ.む こ.み -こ.み … 0 … crowded, mixture, in bulk, included, (kokuji)
348. 違 … vi  … イ … ちが.う ちが.い ちが.える -ちが.える たが.う たが.える … vi phạm, tương vi … difference, differ
349. 偉 … vĩ  … イ エラ. … … vĩ đại … admirable, greatness, remarkable, conceited, famous, excellent
350. 位 … vị  … イ グラ … くらい … vị trí, tước vị, đơn vị … rank, grade, throne, crown, about, some
351. 未 … vị  … ミ ビ … いま.だ ま.だ ひつじ … vị thành niên, vị lai … un-, not yet, hitherto, still, even now, sign of the ram, 1-3PM, eighth sign of Chinese zodiac
352. 園 … viên  … エン ソ … … vườn, điền viên, hoa viên, công viên … park, garden, yard, farm
353. 遠 … viễn  … エン オン トオ. … … viễn phương, vĩnh viễn … distant, far
354. 越 … việt  … エツ オツ -ゴ. … こ.す -こ.す -ご.し こ.える … vượt qua, việt vị … surpass, cross over, move to, exceed, Vietnam
355. 泳 … vịnh  … エイ … およ.ぐ … bơi … swim
356. 亡 … vong  … ボウ モウ … な.い な.き- ほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼす … diệt vong … deceased, the late, dying, perish
357. 忘 … vong  … ボウ … わす.れる … quên … forget
358. 望 … vọng  … ボウ モウ モ … のぞ.む … ước vọng, nguyện vọng, kì vọng … ambition, full moon, hope, desire, aspire to, expect
359. 舞 … vũ  … ブ … ま.う -ま.う まい … vũ điệu, khiêu vũ … dance, flit, circle, wheel
360. 務 … vụ  … ム ツト.メ … … chức vụ, nhiệm vụ … task, duties
361. 王 … vương  … オウ -ノ … … vương giả … king, rule, magnate
362. 確 … xác  … カク コウ … たし.か たし.かめる … chính xác, xác lập, xác suất … assurance, firm, tight, hard, solid, confirm, clear, evident
363. 歯 … xỉ … シ … よわい は よわ.い よわい.する … răng … tooth, cog
364. 処 … xứ  … ショ … ところ -こ お.る … cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ … dispose, manage, deal with, sentence, condemn, act, behave, place
365. 吹 … xuy  … スイ フ. … … thổi, cổ xúy … blow, breathe, puff, emit, smoke
366. 煙 … yên  … エン ケム. … けむ.る けむり … khói … smoke
367. 要 … yếu  … ヨウ イ. … … yêu cầu; chủ yếu … need, main point, essence, pivot, key to

2.Phần hán tự JLPT N3 đã thi trong năm 2010

  1. カタログ  :  cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm
  2. オーダー  :  trình tự, thứ tự
  3. レシート  :  biên lai, hoá đơn
  4. セール  :  bán hàng
  5. 関心  (かんしん)  : quan tâm
  6. 気分  (きぶん) : tâm tình, tinh thần
  7. 感   (かん)じ : cảm giác
  8. 考  (かんが)え  : suy nghĩ
  9. 価格  (かかく)  : giá cả
  10. 代金  (だいきん)  : tiền hàng, giá tiền
  11. 会費  (かいひ)  : hội phí
  12. 家賃  (やちん)   : tiền thuê nhà
  13. 畳   (たた)む ) : gấp, xếp
  14. 貯   (た)める)  : để dành, gom góp
  15. 閉   (し)まる)  : đóng, buộc chặt
  16. 最大(さいだい): lớn nhất, vĩ đại nhất
  17. 最新(さいしん): tối tân, cái mới nhất
  18. 最中(さいちゅう): trong khi, đang
  19. 最多(さいた): tối đa
  20. 縛(しば)る: buộc, băng bó, trói
  21. 囲(かこ)む: bao quanh, bao bọc
  22. チェックオウト: thanh toán
  23. カット: cắt
  24. キャンセル: sự huỷ bỏ
  25. オーバー: hơn, quá
  26. 沿(ぞ)い: dọc theo, men theo
  27. 向(む)き: hướng về, dành cho
  28. 込(こ)み: bao gồm
  29. 建(た)ちます: xây dựng
  30. 歓迎(かんげい): hoan nghênh, chào mừng
  31. 期待(きたい): kỳ vọng
  32. 感動(かんどう): cảm động
  33. ぴったり: vừa vặn, phù hợp
  34. ぐっすり: ngủ ngon, ngủ say
  35. うっかり: ngơ ngác, lỡ, lơ đãng
  36. がっかり: thất vọng
  37. りっぱな: tuyệt vời
  38. 盛(さか)んな: phổ biến, thịnh hành
  39. 満足(まんぞく)な: hài lòng
  40. 新鮮(しんせん)な: tươi (cá tươi), mới

3.Phần hán tự JLPT N3 đã thi trong năm 2011

Phần Hán tự JLPT N3 đã thi trong năm 2011

  1. 上品  (じょうひん)  : quý phái, lịch thiệp, tao nhã
  2. 派手  (はで)  : loè loẹt, hoa hoè hoa sói
  3. 安全  (あんぜん)  : an toàn
  4. 受  (う)かる)  : thi đỗ, vượt qua
  5. 係  (かかわ)る  :  liên quan
  6. 当  (あ)たる)  : trúng, đúng, thích hợp
  7. 入  (はい)る  : đi vào
  8. 清潔   (せいけつ)  : thanh khiết, sạch sẽ
  9. 重   (かさ) ねる : chồng chất, chất lên
  10. 合 (あ)わせる   : điều chỉnh (đồng hồ), hợp, hiệp (lực)
  11. 加(くわ)える   : thêm vào, tăng thêm
  12. 増(ふ)やす   : làm tăng lên
  13. 出席 (しゅっせき)   : sự có mặt, có tham dự
  14. 出勤(しゅっきん)  : đi làm
  15. 出張(しゅっちょう)   : đi công tác
  16. 出国(しゅっこく)    : xuất cảnh, rời khỏi đất nước
  17. 冗談(じょうだん)    : bông đùa
  18. 文句(もんく)   : sự kêu ca, phàn nàn
  19. 感想(かんそう)    : cảm tưởng
  20. 希望(きぼう)   : hi vọng
  21. せっかく    : mất công, lao tâm lao sức, cất công, cố gắng
  22. さっそく   : ngay lập tức
  23. もうすぐ     :   sắp sửa
  24. なるべく   :   nếu có thể
  25. コース   :  khoá học
  26. カーブ  :  đường cong, sự  quay co
  27. スピード   :   tốc độ
  28. ブレーキ  :   cái phanh xe
  29. 貯金(ちょきん)   :   tiết kiệm tiền gửi ngân hàng
  30. 会計(かいけい)   :   tính tiền, kế toán
  31. 借金(しゃっきん)  :  khoản nợ, tiền đi mượn, vay tiền
  32. 両替(りょうがえ)  :   đổi tiền
  33. 前後(ぜんご)   :  trước sau, trên dưới
  34. 上下(じょうげ)   :   lên xuống
  35. 大小(だいしょう)  :  lớn nhỏ (kích cỡ)
  36. 多少(たしょう)   :   ít nhiều, một chút
  37. 効果(こうか)   :   có hiệu quả
  38. 影響(えいきょう)  :  ảnh hưởng
  39. 結果(けっか)  : kết quả
  40. しっかり   :   chắc chắn, ổn định
  41. はっきり   :   rõ ràng
  42. 制限(せいげん)  :   hạn chế

[/su_spoiler]

4.Phần hán tự JLPT N3 đã thi trong năm 2012

Phần Hán tự JLPT N3 đã thi trong năm 2012

[su_spoiler title=”Xem chi tiết”]

  1. 流(なが)れ  : dòng chảy, quá trình, tiến trình
  2. 急(いそ)ぎ  : khẩn cấp, vội vàng
  3. 動(うご)き  : chuyển động, hoạt động
  4. ストップ  : dừng lại
  5. セット  : thiết lập
  6. スタート  : sự bắt đầu, khởi động
  7. 意志(いし)  : ý chí
  8. 期待(きたい)   : kì vọng
  9. 努力(どりょく)  : nỗ lực
  10. 付(つ)き合(あ)う :  kết hợp, hẹn hò
  11. 待(ま)ち合(あ)わせる  :   gặp nhau tại điểm hẹn trước
  12. 別(わか)れる   : chia tay, phân chia
  13. 立(た)つ   : đứng
  14. 起(お)きる  : thức dậy
  15. 始(はじ)まる  : bắt đầu, khởi đầu
  16. 参加(さんか)   : tham gia
  17. 指導(しどう)   : chỉ đạo
  18. 応援(おうえん)  : cổ vũ, ủng hộ, khích lệ
  19. 競争(きょうそう)   : cạnh tranh
  20. 移(うつ)る   : di chuyển, chuyển sang
  21. のぼす   : đề xuất, cho lên
  22. やり直(なお)す  : làm lại
  23. 取(と)り替(か)える   : đổi lại, trao đổi
  24. 握(ふ)る   : vẫy (tay)
  25. 触(さわ)る   : sờ, chạm vào
  26. ケース   : thùng, hộp
  27. カバー   :  trang bìa, vỏ bọc
  28. ラップ  :  nhạc rap, việc bao gói, túi nhựa để gói

[/su_spoiler]

5.Phần hán tự JLPT N3 đã thi trong năm 2013

Phần Hán tự JLPT N3 đã thi trong năm 2013

  1. ふらふら: hoa mắt, chóng mặt, loạng choạng
  2. ぺこぺこ: đói meo
  3. お腹(なか)が空(す)いた: đói bụng
  4. 喉(のど)が渇(かわ)く: khát khô cổ
  5. 運休(うんきゅう): tạm nghỉ, ngừng hoạt động
  6. 集中(しゅうちゅう): tập trung
  7. 故障(こしょう): hỏng, sự cố
  8. 渋滞(じゅうたい): tắc đường
  9. まずしい: nghèo, túng quẫn
  10. おかしい: lạ, lố bịch
  11. きびしい: nghiêm khắc, khắt khe
  12. しつこい: đậm, nồng, lằng nhằng, lèo nhèo, phiền toái
  13. 移動(いどう): di động, di chuyển
  14. 変化(へんか): sự thay đổi
  15. 入力(にゅうりょく): đưa vào, nhập liệu
  16. 交換(こうかん): trao đổi
  17. リサイクル: tái chế
  18. チェンジ: thay đổi, trao đổi
  19. 宣伝(せんでん): tuyên truyền
  20. うそ: lời nói dối
  21. うわさ: lời đồn
  22. じゅうぶん: đầy đủ, thoả mãn
  23. おもに: chủ yếu, chính
  24. 不安(ふあん): bất an
  25. 無理(むり): quá sức, vô lý
  26. 退屈(たいくつ): mệt mỏi, chán chường, buồn tẻ
  27. 苦手(にがて): yếu, kém
  28. ずいぶん: khá là, tương đối
  29. きっと: chắc chắn
  30. 結(むす)ぶ: kết, nối, buộc
  31. 編(あ)む: đan (len)

6.Phần hán tự JLPT N3 đã thi trong năm 2014

  1. 分(わ)ける: chia, phân chia, tách
  2. 破(やぶ)く: rách
  3. 引(ひ)く: dẫn, kéo, rút
  4. お願(ねが)い: yêu cầu, nguyện cầu, mong ước
  5. お祝(いわ)う: chúc mừng
  6. お代(か)わり: bát nữa, cốc nữa
  7. お見舞(みま)い: thăm hỏi, thăm người bệnh
  8. 方法(ほうほう): phương pháp
  9. 都会(とかい): đô thị, thành phố
  10. 規則(きそく): quy tắc, nội quy
  11. 計画(けいかく): kế hoạch, chương trình
  12. 感情的(かんじょうてき): cảm tình, cảm giác
  13. 効果的(こうかてき): tính hiệu quả
  14. 積極的(せっきょくてき): tính tích cực
  15. 具体的(ぐたいてき): tính cụ thể
  16. 環境(かんきょう): môi trường
  17. 資源(しげん): tài nguyên
  18. 基礎(きそ): cơ sở, cơ bản
  19. 栄光(えいこう): vinh quang
  20. 意識(いしき): ý thức
  21. 印象(いんしょう): ấn tượng
  22. 気分(きぶん): tâm tình, tinh thần
  23. 心配(しんぱい): lo lắng
  24. 遠慮(えんりょ): ngại ngần, ngại ngùng
  25. 我慢(がまん): nhận nại, chịu đựng, kiềm chế
  26. 感謝(かんしゃ): cảm tạ
  27. 経験(けいけん): kinh nghiệm
  28. 記念(きねん): kỉ niệm
  29. きらう: chán ghét
  30. 諦(あきら)める: từ bỏ
  31. あきる: chán ghét, mệt mỏi, chán ngấy
  32. アノウンス: thông báo
  33. コマーシャル: thương mại, quảng cáo
  34. サンプル: hàng mẫu
  35. パンフレット: tờ rơi quảng cáo

7.Phần hán tự JLPT N3 đã thi trong năm 2015

  1. 折(お)れる  : bị gập, bị bẻ,  nhượng bộ, rẽ
  2. 濡(ぬ)れる  : ướt, đẫm
  3. 汚(よご)れる  : bẩn
  4. 有料(ゆうりょう)  : sự phải trả chi phí
  5. 料金(りょうきん)  : giá cước, tiền thù lao
  6. 物価(ぶっか)  : giá cả
  7. 戦(たたか)う  : đánh nhau, đấu tranh, giao chiến
  8. 興味(きょうみ)   : có hứng thú
  9. 好物(こうぶつ)   : món ăn ưa thích
  10. 見物(けんぶつ)   : tham quan, thưởng ngoạn, ngắm cảnh
  11. 趣味(しゅみ)   : sở thích
  12. 味(あじ)   : vị
  13. 香(かお)り   : mùi hương
  14. 色(いろ)   : màu sắc
  15. 演奏(えんそう)  : biểu diễn
  16. 活動(かつどう)  : hoạt động
  17. 行動(こうどう)   : hành động
  18. にぎやか   :   huyên náo, náo nhiệt
  19. 守(まも)る  : bảo vệ
  20. 防(ふせ)ぐ  : dự phòng, phòng ngự, phòng tránh
  21. やめる   : nghỉ việc, bỏ việc

Hướng Minh sẽ tiếp tục cập nhật phần hán tự JLPT N3  đã thi ở bài viết này, các bạn cùng theo dõi và ôn luyện tốt nhé!

Có thể bạn quan tâm

Bạn cần được tư vấn?

    Vui lòng chờ ...

    Chuyên mục

    • Cơ sở vật chất (2)
    • Du học (21)
    • Học bổng – Thực tập sinh (7)
    • Khóa học Tiếng Nhật (28)
    • Kiến thức (214)
    • Kinh nghiệm du học (17)
    • Thi thử JLPT (14)
    • Thông báo – Thông tin (70)
    • Thư giãn (17)
    • Tổng hợp (21)
    • Tuyển dụng (15)
    • Ưu đãi (65)
    • Văn hoá Nhật Bản (46)
    • Việc làm và định cư (33)

    Bài viết mới

    • MỘT SỐ MẪU NGỮ PHÁP SẼ ĐƯỢC GẶP TRONG KỲ THI JLPT
    • Katsudon
    • THÔNG BÁO – ĐĂNG KÝ HỒ SƠ DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ JLPT KỲ THÁNG 7/2023
    • Valentine Trắng
    • Từ vựng bằng hình ảnh
    • Câu chúc ngày 8 tháng 3

    Giờ làm việc

    Monday8:30 am - 9.00 pm
    Tuesday8:30 am - 9.00 pm
    Wednesday8:30 am - 9.00 pm
    Thursday8:30 am - 9.00 pm
    Friday8:30 am - 9.00 pm
    Saturday8:30 am - 9.00 pm
    SundayClosed

    Liên hệ

    Hotline: (028)71088877
    Email: support@huongminh.edu.vn

    47 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Gò Vấp
    285/5 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10
    Footer logo
    NHẬT NGỮ HƯỚNG MINH
    • KHÓA HỌC
    • DU HỌC
    • Contact Us
    Search