• T2 - T7 8.30 - 20.30
  • (028) 710 888 77
Nhật Ngữ Hướng Minh
  • Hướng Minh
    • Giới thiệu
    • Cảm nhận học viên
    • Cơ sở vật chất
    • Tuyển dụng
    • Thông báo – Thông tin
  • Học Tiếng Nhật
    • Khóa học Tiếng Nhật
    • Lịch Khai Giảng
    • Chính sách ưu đãi
    • Học thi JLPT / NAT-TEST
    • Tiếng Nhật doanh nghiệp
    • Thi Thử Năng Lực Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
    • Chương trình Du Học Nhật Bản
    • Học bổng – Thực tập sinh
    • Thông Tin Du Học
  • Góc thư viện
    • Kiến thức Tiếng Nhật
    • Văn hoá Nhật Bản
    • Kinh nghiệm du học
    • Việc làm và định cư
    • Thư giãn
  • Liên hệ
  • Hướng Minh
    • Giới thiệu
    • Cảm nhận học viên
    • Cơ sở vật chất
    • Tuyển dụng
    • Thông báo – Thông tin
  • Học Tiếng Nhật
    • Khóa học Tiếng Nhật
    • Lịch Khai Giảng
    • Chính sách ưu đãi
    • Học thi JLPT / NAT-TEST
    • Tiếng Nhật doanh nghiệp
    • Thi Thử Năng Lực Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
    • Chương trình Du Học Nhật Bản
    • Học bổng – Thực tập sinh
    • Thông Tin Du Học
  • Góc thư viện
    • Kiến thức Tiếng Nhật
    • Văn hoá Nhật Bản
    • Kinh nghiệm du học
    • Việc làm và định cư
    • Thư giãn
  • Liên hệ
Nhật Ngữ Hướng Minh > Bài viết > Kiến thức > Tổng hợp từ vựng N5 tiếng Nhật đầy đủ nhất

Tổng hợp từ vựng N5 tiếng Nhật đầy đủ nhất

  • 19/10/2017
  • Posted by: Admin
  • Category: Kiến thức
Không có phản hồi

Để thuận lợi hơn cho việc học tiếng Nhật, Nhật ngữ Hướng Minh xin gửi đến các bạn bài viết “Tổng hợp từ vựng N5 tiếng Nhật đầy đủ nhất”. Hi vọng qua bài viết này, các bạn sẽ cảm thấy dễ dàng hơn trên con đường chinh phục tiếng Nhật. Nào! Cùng Hướng Minh đọc qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng từ bài 1 đến bài 25 giáo trình Mina No Nihongo

STTTừ vựngKanjiNghĩa
1わたしtôi
2わたしたちchúng ta, chúng tôi
3あなたbạn
4あのひとあの人người kia
5あのかたあの方vị kia
6みなさん皆さんcác bạn, các anh, các chị, mọi người
7ふじだいがく富士大学Trường ĐH Fuji
8~さんanh ~, chị ~
9~ちゃんbé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ)
10~くん~君bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật
11~じん~人người nước ~
12せんせい先生giáo viên
13きょうし教師giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp)
14がくせい学生học sinh, sinh viên
15かいしゃいん会社員nhân viên công ty
16~しゃいん社員nhân viên công ty ~
17ぎんこういん銀行員nhân viên ngân hàng
18いしゃ医者bác sĩ
19けんきゅうしゃ研究者nghiên cứu sinh
20エンジニアkỹ sư
21だいがく大学trường đại học
22びょういん病院bệnh viện
23でんき電気điện
24だれai (hỏi người nào đó)
25どなたngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn)
26~さい-歳~tuổi
27なんさい何歳mấy tuổi
28おいくつmấy tuổi (Dùng lịch sự hơn)
29はいvâng
30いいえkhông
31しつれいですが失礼ですがxin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)
32おなまえは?お名前は?bạn tên gì?
33はじめまして初めまして。chào lần đầu gặp nhau
34どうぞよろしくおねがいしますどうぞよろしく[お願いします]。rất hân hạnh được làm quen
35こちらは~さんですđây là ngài ~
36~からきましたđến từ ~
37アメリカMỹ
38イギリスAnh
39インドẤn Độ
40インドネシアIndonesia
41かんこく韓国Hàn quốc
42タイThái Lan
43ちゅうごく中国Trung Quốc
44ドイツĐức
45にほん日本Nhật
46フランスPháp
47ブラジルBrazil
48さくらだいがくさくら大学Trường đại học Sakura
STTTừ vựngKanjiNghĩa
1これđây
2あれkia
3それđó
4この~này
5その~đó
6あの~kia
7ほん本Sách
8じしょ辞書Từ điển
9ざっし雑誌tạp chí
10しんぶん新聞báo
11ノートtập
12てちょう手帳sổ tay
13めいし名刺danh thiếp
14カードcard
15テレホンカードcard điện thoại
16えんびつ鉛筆viết chì
17ポールペンViết bi
18シャープペンシルviết chì bấm
19かぎchì khoá
20とけい時計đồng hồ
21かさ傘Cái dù
22かばんcái cặp
23カセット>テープbăng ( casset)
24テープレコーダーmáy casset
25テレビcái TV
26ラジオcái radio
27カメラcái máy chụp hình
28コンピューターmáy vi tính
29じどうしゃ自動車xe hơi
30つくえcái bàn
31いすcái ghế
32チョコレートkẹo sôcôla
33コーヒーcà phê
34えいご英語tiếng Anh
35にほんご日本語tiếng Nhật
36~ご~語tiếng ~
37なん何cái gì
38そうthế nào
39ちがいます違いますkhông phải, sai rồi
40そですかthế à?
41あのうà…..ờ ( ngập ngừng khi đề nghị hoặc suy nghĩ 1 vấn đề)
42ほんのきもちですほんの気持ちですđây là chút lòng thành
43どうぞxin mời
44どうもcám ơn
45どうも>ありがとう<ございますXin chân thành cảm ơn
46これからおせわになりますこれからお世話になりますTừ nay mong được giúp đỡ
47こちらこそよろしくchính tôi mới là người mong được giúp đỡ
STTTừ vựngKanjiNghĩa
1ここở đây
2そこở đó
3あそこở đằng kia
4どこở đâu
5こちらở đây
6あちらở đằng kia
7どちらở đằng nào
8きょうしつ教室phòng học
9しょくどう食堂nhà ăn
10じむしょ事務所văn phòng
11かいぎしつ会議室phòng họp
12うけつけ受付quầy tiếp tân
13ロビーđại sảnh
14へや部屋phòng, nhà
15トイレnhà vệ sinh
16かいだん階段cầu thang đi bộ
17エレベーターthang máy
18エスカレーターthang cuốn
19くに国nước
20かいしゃ会社công ty
21うちnhà
22でんしゃ電話tàu điện
23くつ靴giày
24ネクタイcà vạt
25ワインrượu vang
26タバコthuốc lá
27うりば売り場quầy bán hàng
28ちかdưới lòng đất
29いくらbao nhiêu
30ひゃく百một trăm
31せん千một nghìn
32まん万mười nghìn
33すみませんxin lỗi
34(を)みせてくださいxin cho xem ~
35じゃ(~を)くださいvậy thì, xin cho tôi (tôi lấy) cái ~
36しんおおさかtên địa danh ở Nhật
37イタリアÝ
38スイスThuỵ Sỹ
STTTừ vựngKanjiNghĩa
1おきますthức dậy
2ねます寝ますngủ
3はたらきます働きますlàm việc
4やすみます休みます。nghỉ ngơi
5べんきょうします勉強しますhọc tập
6おわります終わりますkết thúc
7デパートcửa hàng bách hóa
8ぎんこう銀行ngân hàng
9ゆうびんきょく郵便局bưu điện
10としょかん図書館thư viện
11びじゅつかん美術館viện bảo tàng
12でんわばんごう電話番号số điện thoại
13なんばん何番số mấy
14いま今bây giờ
15~じ~時~giờ
16~ふん / ~ぷん~分~phút
17はん半phân nửa
18なんじ何時mấy giờ
19なんぷん何分mấy phút
20ごぜん午前sáng (AM: trước 12 giờ)
21ごご午後chiều (PM: sau 12 giờ)
22あさ朝sáng
23ひる昼trưa
24ばん晩tối
25よる夜tối
26おとといngày hôm kia
27きのうngày hôm qua
28きょう今日hôm nay
29あした明日ngày mai
30あさってngày mốt
31けさ今朝sáng nay
32こんばんtối nay
33ゆうべtối hôm qua
34やすみ休みnghỉ ngơi (danh từ)
35ひるやすみ昼休みnghỉ trưa
36まいあさ毎朝mỗi sáng
37まいばん毎晩mỗi tối
38まいにち毎日mỗi ngày
39ペキンBắc Kinh
40バンコクBangkok
41ロンドンLuân Đôn
42ロサンゼルスLos Angeles
43たいへんですね大変ですねvất vả nhỉ
44ばんごうあんないdịch vụ 116 (hỏi số điện thoại)
45おといあわせ(số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là
46~を おねがいしますlàm ơn~
47かしこまりましたĐã hiểu rồi
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1ばんせん―番線sân ga số –
2いきます行きますđi
3きます来ますđến
4かえります帰りますvề
5がっこう  学校trường học
6スーパーsiêu thị
7えき駅ga, nhà ga
8ひこうき飛行機máy bay
9ふね船thuyền, tàu thủy
10でんしゃ電車tàu điện
11ちかてつ地下鉄tàu điện ngầm
12しんかんせん新幹線tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
13バスxe Buýt
14タクシーtắc-xi
15じてんしゃ自転車xe đạp
16あるいて歩いてđi bộ
17ひと人người
18ともだち友達bạn, bạn bè
19かれ彼anh ấy, bạn trai
20かのじょ彼女chị ấy, bạn gái
21かぞく家族gia đình
22せんしゅう先週tuần trước
23こんしゅう今週tuần này
24らいしゅう来週tuần sau
25せんげつ先月tháng trước
26こんげつ今月tháng này
27らいげつ来月tháng sau
28きょねん去年năm ngoái
29ことしnăm nay
30らいねん来年 năm sau
31―がつ―月tháng –
32なんがつ何月tháng mấy
33ついたち1日ngày mồng 1
34ふつか2日ngày mồng 2, 2 ngày
35みっか3日ngày mồng 3, 3 ngày
36よっか4日ngày mồng 4, 4 ngày
37いつか5日ngày mồng 5, 5 ngày
38むいか6日ngày mồng 6, 6 ngày
39なのか7日ngày mồng 7, 7 ngày
40ようか8日ngày mồng 8, 8 ngày
41ここのか9日ngày mồng 9, 9 ngày
42とおか10日ngày mồng 10, 10 ngày
43じゅうよっか14日ngày 14, 14 ngày
44はつか20日ngày 20, 20 ngày
45にじゅうよっか24日ngày 24, 24 ngày
46―にち―日ngày -, – ngày
47なんにち何日ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
48いつbao giờ, khi nào
49たんじょうび誕生日sinh nhật
50ふつう普通tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
51きゅうこう急行tàu tốc hành
52とっきゅう特急tàu tốc hành đặc biệt
53つぎの次のtiếp theo
54どういたしましてKhông có chi

 

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1たべます食べますăn
2のみます飲みますuống
3すいます [たばこを~]吸いますhút [thuốc lá]
4みます見ますxem, nhìn, trông
5ききます  聞きますnghe
6よみます読みますđọc
7かきます書きますviết, vẽ
8かいます買いますmua
9とります [しゃしんを~]撮ります [写真を~]chụp [ảnh]
10しますlàm
11あいます [ともだちに~]会います [友達に~]gặp [bạn]
12ごはんcơm, bữa ăn
13あさごはん朝ごはんcơm sáng
14ひるごはん昼ごはんcơm trưa
15ばんごはん晩ごはんcơm tối
16パンbánh mì
17たまご卵trứng
18にく肉thịt
19さかな魚cá
20やさい野菜rau
21くだもの果物hoa quả, trái cây
22みず水nước
23おちゃお茶trà (nói chung)
24こうちゃ紅茶trà đen
25ぎゅうにゅう (ミルク)牛乳sữa bò
26ジュースnước hoa quả
27ビールbia
28[お]さけ[お]酒rượu, rượu sake
29ビデオvideo, băng video, đầu video
30えいが映画 phim, điện ảnh
31CDđĩa CD
32てがみ手紙thư
33レポートbáo cáo
34しゃしん写真ảnh
35みせ店cửa hàng, tiệm
36レストランnhà hàng
37にわ庭vườn
38しゅくだい宿題bài tập về nhà (~をします: làm bài tập)
39テニスquần vợt (~をします: đánh quần vợt)
40サッカーbóng đá (~をします: chơi bóng đá)
41[お]はなみ[お]花見việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào)
42なに何cái gì, gì
43いっしょにcùng, cùng nhau
44ちょっとmột chút
45いつもluôn luôn, lúc nào cũng
46ときどき時々thỉnh thoảng
47それからsau đó, tiếp theo
48ええvâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
49いいですね。Được đấy nhỉ./ hay quá.
50わかりました。Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
51なにですか。何ですか。Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
52じゃ、また[あした]。Hẹn gặp lại [ngày mai].
53メキシコMexico
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1きる切るcắt
2おくる送るgửi
3あげるtặng
4もらうnhận
5かす  貸すcho mượn
6かりる借りるmượn
7かけるmang
8て手tay
9はしcầu
10スプーンmuỗng
11ナイフcon dao
12フォークnĩa
13はさみcái kéo
14ファクスmáy fax
15ワープロmáy đánh chữ
16パソコンmáy tính
17パンチghế ngồi
18ホッチキスkim bấm
19セロテープbăng keo nhựa
20けしゴムcục tẩy
21かみtóc
22はな花hoa
23シャツáo sơ mi
24プレゼントquà tặng
25にもつ荷物hàng hóa
26おかねお金tiền
27きっぷvé (tàu ,xe)
28クリスマスLễ Giáng sinh
29ちち父cha mình
30はは母 mẹ mình
31これからtừ bây giờ-
32おとうさんお父さんcha (anh)
33おかあさんお母さんmẹ(anh)
34もうđã rồi
35まだvẫn còn , vẫn chưa
36ごめんださいxin lỗi
37いらっしゃいxin mời
38いってきますtôi đi đây
39しつれしますxin thất lễ
40りょこう旅行du lịch
41おみやげお土産quà lưu niệm
42ヨーロッパChâu Âu
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1みにくいXấu
2ハンサム(な)đẹp trai
3きれい(な)(cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch
4しずか(な)静か(な)yên tĩnh
5にぎやか(な)賑やか(な)nhộn nhịp
6ゆうめい(な)有名(な)nổi tiếng
7しんせつ(な)親切(な)tử tế
8げんき(な)元気(な)khỏe
9ひま(な)暇(な)rảnh rỗi
10いそがしい忙しいbận rộn
11べんり(な)便利(な)tiện lợi
12すてき(な)tuyệt vời
13おおきい大きいto lớn
14ちいさい小さいnhỏ
15あたらしい新しいmới
16ふるい古いcũ
17いいtốt
18わるい悪いxấu
19あつい熱いnóng
20つめたい冷たいlạnh
21あつい暑い(trời) nóng
22さむい寒い(trời) lạnh
23むずかしい難しいkhó
24やさしい優しいdễ
25きびしいnghiêm khắc
26やさしいdịu dàng, hiền từ
27たかい高いđắt
28やすい安いrẻ
29ひくい低いthấp
30たかい高い cao
31おもしろいthú vị
32おいしいngon
33たのしい楽しいvui vẻ
34しろい白いtrắng
35くろい黒いđen
36あかい赤いđỏ
37あおい青いxanh
38さくら桜hoa anh đào
39やま山núi
40まち町thành phố
41たべもの食べ物thức ăn
42ところ所chỗ
43りょうký túc xá
44べんきょう勉強học tập ( danh từ )
45せいかつ生活cuộc sống
46(お)しごとお仕事công việc
47どうnhư thế nào
48どんな~nào
49どれcái nào
50とてもrất
51あまり~ません(くない)không~lắm
52そしてvà
53~が、~~nhưng~
54おげんきですかお元気ですかcó khỏe không
55そうですねừ nhỉ
56シャンハイThượng Hải
57しちにんのさむらいbảy người võ sĩ đạo (tên phim)
58なれますquen
59にほんのせいかつになれましたか日本の生活になれましたかđã quen với cuộc sống Nhật Bản chưa
60もう いっぱいいかがですかThêm một ly nữa nhé
61いいえ、けっこうですthôi, đủ rồi
62そろそろ、しつれいしますđến lúc tôi phải về
63また いらっしゃってくださいlần sau lại đến chơi nhé
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1わかります分かりますhiểu, nắm được
2ありますcó (sở hữu)
3すき[な]好き[な]thích
4きらい[な]嫌い[な] )ghét, không thích
5じょうず[な]上手[な]giỏi, khéo
6へた[な]下手[な]kém
7りょうり料理món ăn, việc nấu ăn
8のみもの飲み物đồ uống
9スポーツthể thao (~をします:chơi thể thao)
10やきゅう野球bóng chày (~をします:chơi bóng chày)
11ダンスnhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ)
12おんがく音楽âm nhạc
13うた歌bài hát
14クラシックnhạc cổ điển
15ジャズnhạc jazz
16コンサートbuổi hòa nhạc
17カラオケkaraoke
18かぶき歌舞伎Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
19え絵Tranh, hội họa
20じ字chữ
21かんじ漢字chữ hán
22ひらがなchữ Hiragana
23かたかなChữ Katakana
24ローマじローマ字chữ La Mã
25こまかいおかね細かいお金tiền lẻ
26チケットvé (xem hòa nhạc, xem phim)
27じかん時間thời gian
28ようじ用事việc bận, công chuyện
29やくそく約束cuộc hẹn, lời hứa
30ごしゅじんご囚人chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
31おっと/しゅじん夫/主人chồng (dùng khi nói về chồng mình)
32おくさん奥さんvợ (dùng khi nói về vợ người khác)
33つま/かない妻/家内vợ (dùng khi nói về vợ mình)
34こども子どもcon cái
35よくtốt, rõ (chỉ mức độ)
36だいたいđại khái, đại thể
37たくさんnhiều
38すこし少しít, một ít
39ぜんぜん全然hoàn toàn ~ không
40はやく早く、速くsớm, nhanh
41~からvì ~
42どうしてtại sao
43ざんねんです[ね]残念です[ね]Thật đáng tiếc nhỉ/ buồn nhỉ
44すみませんXin lỗi
45もしもしa-lô
46ああa (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại)
47いっしょにいかがですかAnh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?
48[~は]ちょっと….[~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó)
49だめですか。Không được à?
50またこんどおねがいしますhẹn lần sau
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1いますcó, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
2ありますcó (tồn tại, dùng cho đồ vật)
3いろいろ[な]nhiều, đa dạng
4おとこのひと男の人người đàn ông
5じょうず[な]上手[な]giỏi, khéo
6おんなのひと女の人người đàn bà
7おとこのこ男の子cậu con trai
8おんなのこ女の子cô con gái
9いぬ犬chó
10ねこ猫mèo
11き木cây, gỗ
12もの物vật, đồ vật
13フィルムphim
14でんち電池Pin
15はこ箱hộp
16スイッチcông tắc
17れいぞうこ冷蔵庫tủ lạnh
18テーブルbàn
19ベッドgiường
20たな棚giá sách
21ドアcửa
22まど窓cửa sổ
23ポストhộp thư, hòm thư
24ビルtoà nhà
25こうえん公園công viên
26きっさてん喫茶店quán giải khát, quán cà-phê
27ほんや本屋hiệu sách
28~や~屋hiệu ~, cửa hàng ~
29のりば乗り場bến xe, điểm lên xuống xe
30けん県 tỉnh
31うえ上trên
32した下dưới
33まえ前trước
34うしろ後ろsau
35みぎ右phải
36ひだり左trái
37なか中trong, giữa
38そと外ngoài
39となり隣bên cạnh
40ちかく近くgần
41あいだ間giữa
42~や~[など]~ và ~, [v.v.]
43いちばん~~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
44―だんめ―段目giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.)
45[どうも]すみませんCám ơn
46チリソースtương ớt (chili sauce)

[/su_spoiler]

[su_spoiler title=”Từ vựng Minna No Nihongo từ bài 11 đến bài 15″]

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1いますcó (động vật)
2かかりますmất, tốn
3やすみます休みますnghỉ ngơi
4ひとつ1 cái (đồ vật)
5ふたつ2 cái
6みっつ3 cái
7よっつ4 cái
8いつつ5 cái
9むっつ6 cái
10ななつ7 cái
11やっつ8 cái
12ここのつ9 cái
13とお10 cái
14いくつbao nhiêu cái
15ひとり一人1 người
16ふたり二人2 người
17~にん~人~người
18~だい~cái, chiếc (máy móc)
19~まい~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy…)
20~かい~lần, tầng lầu
21りんごquả táo
22みかんquýt
23サンドイッチsandwich
24カレー(ライス)(cơm) cà ri
25アイスクリームkem
26きって切手tem
27はがき葉書bưu thiếp
28ふうとう封筒phong bì
29そくたつ速達chuyển phát nhanh
30かきとめ 書留 gửi bảo đảm
31エアメール(gửi bằng) đường hàng không
32ふなびん船便gửi bằng đường tàu
33りょうしん両親bố mẹ
34きょうだい兄弟anh em
35あに兄anh trai (tôi)
36おにいさんお兄いさんanh trai (bạn)
37あね姉chị gái (tôi)
38おねえさんお姐さんchị gái (bạn)
39おとうと弟em trai (tôi)
40おとうとさん弟さんem trai (bạn)
41いもうと妹em gái (tôi)
42いもうとさん妹さんem gái (bạn)
43がいこく外国nước ngoài
44~じかん~時間~tiếng, ~giờ đồng hồ
45~しゅうかん~週間~tuần
46~かげつ~tháng
47~ねん~年~năm
48~ぐらいkhoảng~
49どのくらいbao lâu
50ぜんぶで全部でtất cả, toàn bộ
51みんなmọi người
52~だけ~chỉ
53いらっしゃいませxin mời qúy khách
54いい (お)てんきですねいい(お)天気ですねtrời đẹp quá nhỉ !
55おでかけですかお出かけますかđi ra ngoài đấy hả ?
56ちょっと ~までđến~một chút
57いって いらっしゃい(anh) đi nhé (lịch sự hơn)
58いってらっしゃい(anh) đi nhé
59いって まいります(tôi) đi đây (lịch sự hơn)
60いってきます(tôi) đi đây
61それからsau đó
62オーストラリアnước Úc
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1かんたん「な」簡単「な」Đơn giản, dễ
2ちかい近いgần
3とおい遠いxa
4はやい速い、早いnhanh, sớm
5おそい遅いchậm, muộn
6おおい [ひとが~]多い [人が~]nhiều [người]
7すくない [ひとが~]少ない [人が~]ít [người]
8あたたかい温かい、暖かいấm
9すずしい涼しいmát
10あまい甘いngọt
11からい辛いcay
12おもい重いnặng
13かるい軽いnhẹ
14いい [コーヒーが~]thích, chọn, dùng [cafe]
15きせつ季節mùa
16はる春mùa xuân
17なつ夏mùa hè
18あき秋mùa thu
19ふゆ冬mùa đông
20てんき天気thời tiết
21あめ雤mưa
22ゆき雪tuyết
23くもり曇りcó mây
24ホテルkhách sạn
25くうこう空港sân bay
26うみ海biển, đại dương
27せかい政界thế giới
28パーティーtiệc (~をします:tổ chức tiệc)
29(お) まつり(お) 祭りlễ hội
30しけん試験 kỳ thi, bài thi
31すきやきき焼きSukiyaki (món thịt bò nấu rau)
32さしみ刺身Sashimi (món gỏi cá sống)
33「お」すしSushi
34てんぷらTempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột
35いけばな生け花Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa)
36もみじ紅葉lá đỏ
37どちらcái nào
38はじめて初めてlần đầu tiên
39どちらもcả hai
40ずっと(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)
41ただいま。Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
42お帰かえりなさい。Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)
43すごいですね。Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ.
44でもNhưng
45つかれましたつか疲れました。Tôi mệt rồi
46ホンコンHồng Kông
47シンガポールSingapore
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1あそびます遊びますchơi
2およぎます泳ぎますbơi
3むかえます迎えますđón
4つかれます疲れますmệt
5だします [てがみを~]出します [手紙を~]gửi[thư]
6はいります [きっさてんに~]入ります [喫茶店に~]vào [quán giải khát]
7でます [きっさてんを~]出ます [喫茶店を~]ra, ra khỏi [quán giải khát]
8けっこんします結婚しますkết hôn, lập gia đình, cưới
9かいものします買い物しますmua hàng
10しょくじします食事しますăn cơm
11さんぽします [こうえんを~]散歩します [公園を~]đi dạo [ở công viên]
12たいへん「な」大変「な」vất vả, khó khăn, khổ
13ほしい欲しいmuốn có
14さびしい寂しいbuồn, cô đơn
15ひろい広いrộng
16せまい狭いchật, hẹp
17しやくしょ市役所văn phòng hành chính quận, thành phố
18プールbể bơi
19かわ川sông
20けいざい経済kinh tế
21びじゅつ美術mỹ thuật
22つり釣りviệc câu cá (~をします:câu cá)
23スキーviệc trượt tuyết (~をします: trượt tuyết)
24かいぎ会議họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
25とうろく登録việc đăng ký (~をします:đăng ký)
26しゅうまつ週末cuối tuần
27~ごろKhoảng ~ (dùng cho thời gian)
28なにか何かcái gì đó
29どこかđâu đó, chỗ nào đó
30おなかが すきました。(tôi) đói rồi.
31おなかが いっぱいです。(tôi) no rồi.
32のどが かわきました。(tôi) khát.
33そうですね。Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
34ロシアNga
35そうしましょう。Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
36ていしょくCơm suất, cơm phần
37ごちゅうもんはご注文はMời anh/chị gọi món
38ぎゅうどん牛どんmón cơm thịt bò
39しょうしょう おまちください少々お待ちください。xin vui lòng đợi một chút
40べつべつに別々にđể riêng ra
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1つけます IIbật (điện, máy điều hòa)
2けしますI消しますtắt (điện, máy điều hòa)
3あけます II開けますmở (cửa, cửa sổ)
4しめます II閉めますđóng (cửa, cửa sổ)
5いそぎます I急ぎますvội, gấp
6まちます I待ちますđợi, chờ
7とめます II止めますdừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô)
8まがります I [みぎへ~]曲がります [右へ~]rẽ, quẹo [phải]
9もちます I持ちますmang, cầm
10とります I取りますlấy (muối)
11てつだいます I手伝いますgiúp (làm việc)
12よびます I呼びますgọi (taxi, tên)
13はなします I話しますnói, nói chuyện
14みせます II見せますcho xem, trình
15おしえます II教えますnói, cho biết
16はじめます II始めますbắt đầu
17ふります I降りますrơi [mưa, tuyết~]
18コピーします IIIcopy
19エアコンmáy điều hòa
20パスポートhộ chiếu
21なまえ名前tên
22じゅうしょ住所địa chỉ
23ちず地図bản đồ
24しお塩muối
25さとう砂糖đường
26よみかた読み方cách đọc
27~かた~方cách ~
28ゆっくりchậm, thong thả, thoải mái
29すぐngay, lập tức
30また lại (~đến)
31あとでsau
32もう すこしもう 少しthêm một chút nữa thôi
33もう~thêm~
34いいですよ。Được chứ./được ạ.
35さあthôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.)
36あれ?Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ)
37まっすぐthẳng
38おつりお釣りtiền lẻ
39これでおねがいしますこれでお願いしますgửi anh tiền này
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1たちます立ちますđứng
2すわります座りますngồi
3つかいます使いますdùng, sử dụng
4おきます置きますđặt, để
5つくります作ります,造りますlàm, chế tạo, sản xuất
6うります売りますbán
7しります知りますbiết
8すみます住みますsống, ở
9けんきゅうします研究しますnghiên cứu
10しって います知って いますbiết
11すんで います [おおさかに~]住んで います [大阪に~]sống [ở Osaka]
12しりょう資料tài liệu, tư liệu
13カタログca-ta-lô
14じこくひょう時刻表bảng giờ tàu chạy
15ふく服quần áo
16せいひん製品sản phẩm
17ソフトphần mềm
18せんもん専門chuyên môn
19はいしゃ歯医者nha sĩ
20とこや床屋hiệu cắt tóc
21プレイガイドquầy bán vé (trong nhà hát)
22どくしん独身độc thân
23とくに特にđặc biệt
24思い出しますnhớ lại, hồi tưởng
25ご家族gia đình (dùng cho người khác)
26いらっしゃいますthể kính trọng của 「います」
27高校trường trung học phổ thông

 

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1のります [でんしゃに~]乗ります [電車に~]đi, lên [tàu]
2おります [でんしゃに~]降ります [電車に~]xuống [tàu]
3のりかえます乗り換えますchuyển, đổi (tàu)
4あびます [シャワーを~]浴びますtắm [vòi hoa sen]
5いれます入れますcho vào, bỏ vào
6だします出しますlấy ra, rút (tiền)
7はいります [だいがくに~]入ります [大学に~]vào, nhập học [đại học]
8でます [だいがくを~]出ます [大学を~]ra, tốt nghiệp [đại học]
9やめます [かいしゃを~]やめます [会社を~]bỏ, thôi [việc công ty]
10おします押しますbấm, ấn (nút)
11わかい若いtrẻ
12ながい長いdài
13みじかい短いngắn
14あかるい明るいsáng
15くらい暗いtối
16せが たかい背が 高いcao (dùng cho người)
17あたまが いい頭が いいthông minh
18からだ体người, cơ thể
19あたま頭đầu
20かみ髪tóc
21なまえ名前tên
22かお顔mặt
23め目mắt
24みみ耳tai
25は歯răng
26おなかbụng
27あし足chân
28サービスdịch vụ
29ジョギングviệc chạy bộ (~をします: chạy bộ)
30シャワーvòi hoa sen
31みどり緑màu xanh lá cây
32[お]てら[お]寺chùa
33じんじゃ神社đền thờ đạo thần
34りゅうがくせいlưu học sinh, du học sinh
35一ばん一番số―
36どうやってlàm thế nào~
37どの~cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
38[いいえ、]まだまだです。[không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen)
39まずtrước hết, đầu tiên
40キャッシュカードthẻ ngân hàng, thẻ ATM
41あんしょうばんごう暗証番号mã số bí mật (mật khẩu)
42つぎ に次にtiếp theo
43かくにん確認sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận)
44きんがく金額số tiền, khoản tiền
45ボタン[nút
46アジア神社đền thờ đạo thần
47りゅうがくせいlưu học sinh, du học sinh
48一ばんchâu Á
49ベトナムlàm thế nào~
50どの~cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
51[いいえ、]まだまだです。[không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen)
52まずtrước hết, đầu tiên
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1おぼえます覚えますnhớ
2わすれます忘れますquên
3なくしますmất, đánh mất
4[レポートを] だします出しますnộp(báo cáo)
5はらいます払いますtrả tiền
6かえします返しますtrả lại
7でかけます出かけますra ngoài
8ぬぎます脱ぎますcởi(quần áo, giầy)
9もっていきます持って行きますmang đi
10もってきます持って来ますmang đến
11しんぱいします心配しますlo lắng
12ざんぎょうします残業しますlàm thêm giờ
13しゅっちょうします出張しますđi công tác
14[くすりを] のみます「薬を」飲みますuống thuốc
15[おふろに] はいります「あふろに」入りますtắm bồn
16たいせつ[な]大切「な」quan trọng
17だいじょうぶ[な]大丈夫「な」không sao, không có vấn đề gì
18あぶない危ないnguy hiểm
19もんだい問題vấn đề
20こたえ答えcâu trả lời
21きんえん禁煙cấm hút thuốc
22[けんこう] ほけんしょう健康保険証thẻ bảo hiềm(y tế)
23かぜ風cảm, cúm
24ねつ熱sốt
25びょうき病気ốm, bệnh
26くすり薬thuốc
27[お]ふろbồn tắm
28うわぎ上着áo khoác
29したぎ下着quần áo lót
30せんせい先生bác sĩ
312、3にち2、3日vài ngày
322、3~vài ~ – ~
33~までにtrước ~ (chỉ thời gian)
34ですからvì thế, vì vậy, do đó
35どうしましたかCó vần đề gì?/Anh/ Chị bị làm sao?
36[~が] いたいですTôi bị đau~
37のどhọng
38おだいじにAnh/ chị nhớ giữ gìn sức khỏe.(nói vs người bị ốm)
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1できますcó thể
2あらいます洗いますrửa
3ひきます弾きますchơi (chơi 1 loại nhạc cụ)
4うたいます歌いますhát
5あつめます集めますsưu tập
6すてます捨てますvứt
7かえますđổi
8うんてんします運転しますlái xe
9よやくします予約しますđặt chỗ trước
10けんかくします見学しますtham quan mục đích học tập
11こくさい~国際quốc tế
12げんきん現金tiền mặt
13しゅみ趣味sở thích
14にっき日記nhật kí
15いのり祈りcầu nguyện
16かちょう課長tổ trưởng
17ぶちょう部長trưởng phòng
18しゃちょう社長giám đốc
19どうぶつ動物động vật
20うま馬ngựa
21へえthế à
22ピアノđàn piano
23―メートルmét
24それはおもしろいですねHay nhỉ
25ぼくじょう牧場trang trại
26ほんとうですか本当ですかthật không?
27ぜひnhất định
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1のぼります登りますleo (núi)
2れんしゅうします練習しますluyện tập,thực hành
3そうじします掃除しますdọn dẹp
4せんたくします洗濯しますgiặt giũ
5なりますtrở nên ,trở thành
6とまります泊まりますtrọ
7ねむい眠いbuồn ngủ
8つよい強いmạnh
9よわい弱いyếu
10ちょうし調子tình trạng,trạng thái
11ちょうしがわるい調子が悪いtình trạng xấu
12ちょうしがいい調子がいいtình trạng tốt
13おちゃお茶trà đạo
14すもう相撲vật sumo
15パチンコtrò chơi pachinko
16ゴルフgôn
17ひ日ngày
18もうすぐsắp sửa
19だんだんdần dần
20いちど一度một lần
21いちども一度もchưa lần nào
22おかげさまでCám ơn (khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
23かんぱい乾杯nâng cốc
24じつは実はsự tình là
25ダイエットăn kiêng
26なんかいも何回もnhiều lần
27しかしtuy nhiên
28むり「な」無理「な」quá sức
29からだにいい体にいいtốt cho sức khỏe
30ケーキ bánh ga-tô
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1[ビザが~」いります要りますcần(visa)
2しらべます調べますtìm hiểu, điều tra
3なおします直しますsửa,chữa
4しゅうりします修理しますsửa chữa,tu sữa
5でんわします電話しますgọi điện thoại
6ぼく僕tớ
7きみ君cậu,bạn
8~くん~君(hậu tố theo sau tên của em trai)
9うんcó(cách nói thân mật của “はい”)
10ううんkhông(cách nói thân mật của “いいえ”)
11サラリーマン辛いngười làm việc cho các công ty
12ことば言葉từ, tiếng
13ぶっか物価giá cả, mức giá, vật giá
14きもの着物kimono (trang phục truyền thông của Nhật Bản)
15ビザ季節visa
16はじめ始めbắt đầu
17おわり終わりkết thúc
18こっち秋phía này
19そっち冬phía đó
20あっち天気phía kia
21どっちở đâu
22このあいだこの間hôm nọ
23みんなでmọi người
24~けどnhưng(cách nói thân mật của “が”)
25くにへかえるの国へ帰るのAnh/chị có về nước không?
26どうするの海Anh/chị tính sao?
27どうしようかなTính sao đây/để tôi xem
28良かったらnếu anh/chị thích thì
29いろいろ色々nhiều thứ,, đa dạng

 

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1おもいます思いますnghĩ
2いいます言いますnói
3たります足りますđủ
4かちます勝ちますthắng
5まけます負けますthua
6ありますđược tổ chức
7やくにたちます役に立ちますgiúp ích
8むだvô ích
9ふべん不便bất tiện
10おなじ同じgiống
11すごいgiỏi
12しゅしょう首相thủ tướng
13だいとうりょう大統領tổng thống
14せいじ政治chính trị
15ニュースtin tức
16スピーチbài phát biểu
17しあい試合trận đấu
18アルバイトviệc làm thêm
19いけん意見ý kiến
20はなし話câu chuyện
21ユーモアhài hước
22デザインthiết kế
23こうつう交通giao thông
24ラッシュgiờ cao điểm
25さいきん最近gần đây
26たぶんchắc, có thể
27きっとchắc chắn , nhất định
28ほんとうに本当にthật sự
29そんなに(không ) ~ lắm
30~についてtheo ~ về
31しかたがありませんkhông còn cách nào khác
32しばらくですねLâu rồi không gặp
33~でものみませんか~でも飲みませんかAnh/chị uống (cà phê, rượu hay cái gì đó) nhé
34みないと。。。見ないと。。。phải xem…
35もちろんtất nhiên
36カンガルーcăn-gu-ru
STTTừ vựngKanjiNghĩa
1きます「シャツを~」着ますmặc (áo sơ mi,..)
2はきます「くつを~」mang (giày,…)
3かぶります「ぼうしを~」đội (nón,…)
4かけます「めがねを~」đeo (kính,…)
5うまれます生まれますsinh ra
6コートーáo khoác
7スーツcom-lê
8セーターáo len
9ぼうし帽子nón, mũ
10めがね眼鏡kính
11よく~人thường
12おめでとうございますChúc mừng
13こちらcái này (cách nói lịch sử của “これ”)
14やちん家賃tiền nhà
15うーん。会社員để tôi xem/ừ/thế nào nhỉ
16ダイニングキッチンbếp kèm phòng ăn
17わしつphòng ăn kiểu Nhật
18おしいれ押し入れchỗ để chăn gối trong ăn phòng kiểu Nhật
19ふとん布団chăn,đệm
20アパートnhà chung cư
21パリPa-ri
22ばんりのちょうじょう万里の長城Vạn lý trường thành
23よかかいはつセンター余暇開発センターTrung tâm phát triển hoat động giải trí cho người dân
24レジャーはくしょレジャー白書sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1ききます「先生に」聞きますhỏi (giáo viên)
2みち道đường
3こうさてん操作店ngã tư
4しんごう信号đèn tín hiệu
5ひっこしします引越ししますchuyển nhà
6まわします回しますvặn (nút)
7ひきます引きますkéo
8かえます変えますđổi
9さわります触りますsờ ,chạm vào
10でます出ますra,đi ra
11うごきます動きます。chuyển động ,chạy
12あるきます歩きますđi bộ (trên đường)
13わたります渡りますqua ,đi qua (cầu)
14きをつけます気を付けますchú ý,cẩn thận
15でんきや電気屋cửa hàng đồ điện
16こしょう故障hỏng
17―やー屋cửa hàng–
18サイズcỡ,kích thước
19おと音âm thanh
20きかい機械máy móc
21つまみnúm vặn
22かど角góc
23はし橋cầu
24ちゅうしゃじょう駐車場bãi đỗ xe
25おしょうがつお正月tết dương lịch
26ごちそうさまでしたxin cảm ơn anh chị đã đãi tôi bữa cơm
27ーめー目-thứ / -số (biểu thị thứ tự)
28たてもの建物tòa nhà
29がいこくじんとうろくしょう外国人登録証thẻ đăng kí người nước ngoài / thẻ đăng kí ngoại kiều
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1くれますcho ,tặng(tôi)
2つれていきます連れて行きますdẫn đi
3つれてきます連れて来ますdẫn đến
4おくります送りますđưa đi ,đưa đến,tiễn
5しょうかいします紹介しますgiới thiệu
6あんないします案内しますhướng dẫn,chỉ đường
7せつめいします説明しますgiải thích ,trình bày
8いれますpha(cà phê)
9おじいさん / おじいちゃんông nội,ông ngoại,ông
10おばあさん / おばあちゃんbà nội,bà ngoại,bà
11じゅんび準備chuẩn bị
12いみ意味ý nghĩa
13おかしお菓子bánh kẹo
14ぜんぶ全部toàn bộ,tất cả
15じぶんで自分でtự mình
16ほかに他にngoài ra,bên cạnh đó
17おべんとうお弁当cơm hộp
18ははのひ母の日ngày của mẹ
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1かんがえます考えますnghĩ,suy nghĩ
2つきます(駅に~)着きますđến(ga)
3りゅうがくします留学しますdu học
4とります(年を~)取りますthêm (tuổi)
5いなか田舎quê,nông thôn
6たいしかん大使館đại sứ quán
7グループグループ
8チャンスcơ hội
9おく億một trăm triệu
10もしnếu
11いくらcho dù,thế nào
12てんきん転勤てんきん
13ことviệc
14いっぱいのみましょう一杯飲みますchúng ta cùng uống nhé
15どうぞおげんきでどうぞ元気でchúc anh chị mạnh khỏe (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)
16(いろいろ)おせわになりました(いろいろ)お世話になりましたAnh/chị đã giúp tôi nhiều
17がんばります頑張りますcố gắng

Trên đây là trọn bộ từ vựng N5 cần thiết dành cho những bạn đang chinh phục trình độ sơ cấp N5, Hướng Minh xin chúc các bạn học tốt!

Tham khảo thêm: 

Kanji N5
Ngữ pháp N5
Đề thi JLPT N5

 

Có thể bạn quan tâm

Bạn cần được tư vấn?

    Vui lòng chờ ...

    Chuyên mục

    • Cơ sở vật chất (2)
    • Du học (21)
    • Học bổng – Thực tập sinh (7)
    • Khóa học Tiếng Nhật (28)
    • Kiến thức (214)
    • Kinh nghiệm du học (17)
    • Thi thử JLPT (14)
    • Thông báo – Thông tin (70)
    • Thư giãn (17)
    • Tổng hợp (21)
    • Tuyển dụng (15)
    • Ưu đãi (65)
    • Văn hoá Nhật Bản (46)
    • Việc làm và định cư (33)

    Bài viết mới

    • MỘT SỐ MẪU NGỮ PHÁP SẼ ĐƯỢC GẶP TRONG KỲ THI JLPT
    • Katsudon
    • THÔNG BÁO – ĐĂNG KÝ HỒ SƠ DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ JLPT KỲ THÁNG 7/2023
    • Valentine Trắng
    • Từ vựng bằng hình ảnh
    • Câu chúc ngày 8 tháng 3

    Giờ làm việc

    Monday8:30 am - 9.00 pm
    Tuesday8:30 am - 9.00 pm
    Wednesday8:30 am - 9.00 pm
    Thursday8:30 am - 9.00 pm
    Friday8:30 am - 9.00 pm
    Saturday8:30 am - 9.00 pm
    SundayClosed

    Liên hệ

    Hotline: (028)71088877
    Email: support@huongminh.edu.vn

    47 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Gò Vấp
    285/5 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10
    Footer logo
    NHẬT NGỮ HƯỚNG MINH
    • KHÓA HỌC
    • DU HỌC
    • Contact Us
    Search