• T2 - T7 8.30 - 20.30
  • (028) 710 888 77
Nhật Ngữ Hướng Minh
  • Hướng Minh
    • Giới thiệu
    • Cảm nhận học viên
    • Cơ sở vật chất
    • Tuyển dụng
    • Thông báo – Thông tin
  • Học Tiếng Nhật
    • Khóa học Tiếng Nhật
    • Lịch Khai Giảng
    • Chính sách ưu đãi
    • Học thi JLPT / NAT-TEST
    • Tiếng Nhật doanh nghiệp
    • Thi Thử Năng Lực Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
    • Chương trình Du Học Nhật Bản
    • Học bổng – Thực tập sinh
    • Thông Tin Du Học
  • Góc thư viện
    • Kiến thức Tiếng Nhật
    • Văn hoá Nhật Bản
    • Kinh nghiệm du học
    • Việc làm và định cư
    • Thư giãn
  • Liên hệ
  • Hướng Minh
    • Giới thiệu
    • Cảm nhận học viên
    • Cơ sở vật chất
    • Tuyển dụng
    • Thông báo – Thông tin
  • Học Tiếng Nhật
    • Khóa học Tiếng Nhật
    • Lịch Khai Giảng
    • Chính sách ưu đãi
    • Học thi JLPT / NAT-TEST
    • Tiếng Nhật doanh nghiệp
    • Thi Thử Năng Lực Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
    • Chương trình Du Học Nhật Bản
    • Học bổng – Thực tập sinh
    • Thông Tin Du Học
  • Góc thư viện
    • Kiến thức Tiếng Nhật
    • Văn hoá Nhật Bản
    • Kinh nghiệm du học
    • Việc làm và định cư
    • Thư giãn
  • Liên hệ
Nhật Ngữ Hướng Minh > Bài viết > Kiến thức > Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết

  • 24/01/2018
  • Posted by: Admin
  • Category: Kiến thức
Không có phản hồi

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ TẾT

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tết bạn đã biết chưa? Năm mới đã đến rồi mọi người ơi, cùng Nhật Ngữ Hướng Minh điểm lại những hình ảnh cũng như những món ăn đặc biệt xuất hiện trong ngày Tết truyền thống của người Việt Nam nhé!

  1. テト : Tết
  2. じょや : Đêm giao thừa
  3. はなび: Pháo hoa
  4. しょうがつ : Ngày đầu năm mới
  5. お年玉 (otoshidama): Tiền lì xì
  6. 仏手柑( bushukan): Quả phật thủ
  7. 桃の木 ( momo no ki) : Cây đào
  8. きんかん: Cây quất
  9. かけい : Hoa mai
  10. きくか : Hoa cúc

 

  1. としのいち : Chợ Tết
  2. 若い枝摘み (wakaiedatsumi): Hái lộc
  3. テトのお供え物( Teto no osonaemono) : Đồ cúng tết
  4. バインチュン ( Bain chun) : Bánh chưng
  5. バインテト( Bainteto): Bánh tét
  6. 豚肉のココナッツジュース煮 (Butaniku no kokonattsujūsu ni): Thịt kho nước dừa
  7. 春巻き (Harumaki) : Nem cuốn
  8. 肉のゼリ (Niku no zerī) : Thịt đông
  9. 肉ハム (Niku hamu): Chả lụa
  10. 醗酵ソーセージ (Hakkō sōsēji): Nem chua

 

  1. 肉詰めニガウリのスープ (Niku-dzume nigauri no sūpu): Canh khổ qua nhồi thịt
  2. 腸詰/ソーセージ (Chōdzume/ sōsēji): Lạp xưởng
  3. 子たまねぎの漬物 (Ko tamanegi no tsukemono): Củ hành muối chua
  4. 高菜の漬物 (Takana no tsukemono): Dưa muối
  5. ハスの実の砂糖漬け (Hasu no mi no satōdzuke): Mứt hạt sen
  6. レンコンの砂糖漬け (Renkon no satōdzuke): Mứt củ sen
  7. トマトの砂糖漬け (Tomato no satōdzuke): Mứt cà chua
  8. ラッキョウの漬物 (Rakkyō no tsukemono): Củ kiệu muối chua
  9. ココナッツの砂糖漬け (Kokonattsu no satōdzuke): Mứt dừa
  10. ショウガの砂糖漬け (Shōga no satōdzuke): Mứt gừng

 

  1. スイカの実の塩漬け (Suika no mi no shiodzuke):Hạt dưa
  2. カボチャの実の塩漬け (Kabocha no mi no shiodzuke): Hạt bí
  3. ひまわりの実の塩漬け (Himawari no mi no shiodzuke): Hạt hướng dương
  4. 豚足とタケノコの煮物 (Tonsoku to takenoko no nimono): Canh măng hầm giò heo

Nếu thấy hay hãy chia sẻ nhé. Mọi thông tin thắc mắc về khóa học vui lòng gửi form hoặc liên hệ theo thông tin dưới đây:

  • Hotline: (028)71088877
  • Email: support@huongminh.edu.vn
  • Cơ sở 1: 47 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Gò Vấp
  • Cơ sở 2: 285/5 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10

Có thể bạn quan tâm

Bạn cần được tư vấn?

    Vui lòng chờ ...

    Chuyên mục

    • Cơ sở vật chất (2)
    • Du học (21)
    • Học bổng – Thực tập sinh (7)
    • Khóa học Tiếng Nhật (28)
    • Kiến thức (214)
    • Kinh nghiệm du học (17)
    • Thi thử JLPT (14)
    • Thông báo – Thông tin (70)
    • Thư giãn (17)
    • Tổng hợp (21)
    • Tuyển dụng (15)
    • Ưu đãi (65)
    • Văn hoá Nhật Bản (46)
    • Việc làm và định cư (33)

    Bài viết mới

    • MỘT SỐ MẪU NGỮ PHÁP SẼ ĐƯỢC GẶP TRONG KỲ THI JLPT
    • Katsudon
    • THÔNG BÁO – ĐĂNG KÝ HỒ SƠ DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ JLPT KỲ THÁNG 7/2023
    • Valentine Trắng
    • Từ vựng bằng hình ảnh
    • Câu chúc ngày 8 tháng 3

    Giờ làm việc

    Monday8:30 am - 9.00 pm
    Tuesday8:30 am - 9.00 pm
    Wednesday8:30 am - 9.00 pm
    Thursday8:30 am - 9.00 pm
    Friday8:30 am - 9.00 pm
    Saturday8:30 am - 9.00 pm
    SundayClosed

    Liên hệ

    Hotline: (028)71088877
    Email: support@huongminh.edu.vn

    47 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Gò Vấp
    285/5 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10
    Footer logo
    NHẬT NGỮ HƯỚNG MINH
    • KHÓA HỌC
    • DU HỌC
    • Contact Us
    Search