Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành y khoa
- 12/07/2018
- Posted by: Admin
- Category: Kiến thức
Việc học từ vựng tiếng Nhật theo chuyên ngành sẽ giúp bạn hệ thống lại từ vựng một cách dễ dàng và không nản chí. Khi học thành thạo các từ vựng chuyên ngành bạn mới có thể giao tiếp tiếng nhật chuyên ngành thành thạo được chính vì thế hay quan tâm đến những từ vựng ngay nhé. Và trong chủ đề ngày hôm nay, Nhật Ngữ Hướng Minh sẽ gửi đến bạn từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành y khoa mọi người cùng nghiên cứu nhé!
Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành y khoa
1, 病名…………びょうめい………tên các bệnh tật
2, 風邪…………かぜ……………….bị cảm
3, ~痛…………~つう…………….đau
4, .頭痛…………ずつう…………….đau đầu, nhức đầu
5, 首が痛い…..くびがいたい……đau cổ
6, 背中が痛い..せなかがいたい…đau lưng
7, 腹痛…………ふくつう…………đau bụng
8, 手が痛い…..てがいたい……….đau tay
9, 足が痛い……あしがいたい……đau chân
10, .心痛…………しんつう………….đau tim
11, 歯痛…………しつう…………….đau răng, nhức răng
1.顔色(かおいろ): sắc mặt
Vd. 顔色が悪いですね、どうしたんですか: sắc mặt cậu trông rất sợ, bị sao vậy.
2.熱(ねつ)がある: Bị sốt
3.診断書(しんだんしょ): Giấy chuẩn đoán
4.血圧(けつあつ): huyết áp
-血圧が高い: Huyết áp cao
-血圧が低い: Huyết áp thấp
5.風邪( かぜ) をひく: Cảm cúm
6.インフルエンザ: Cảm cúm( 2 loại này khác nhau nhé)
7.鼻風邪(はなかぜ): sổ mũi
8.頭痛(ずつう)がする: Đau đầu( giống với 頭が痛い)
9.偏頭痛がする(へんずつう): chứng đau nửa đầu
1.喉が痛い: Đau họng
2.咳. ( せき): Ho
-咳が出る
-咳をする
3.くしゃみ. Hắt hơi
4.鼻水(はなみず)が出る: Chảy nước mũi
5.鼻づまり: Nghẹt mũi
6.目眩(めまい): hoa mắt, chóng mặt
7.寒気: Cảm lạnh
8.吐き気: Nôn, ói
9.腹痛(ふくつう): đau bụng( giống お腹が痛い)
1.下痢(げり)をする: Tiêu chảy( có thể nói là お腹を壊す)
2.便秘(べんぴ): táo bón
3.食欲(しょくよく) がない: Chán ăn
4.消化不良(しょうかふりょう): bội thực
5.胸焼け(むねやけ): ợ chua
6.筋肉痛(きんにくつう): đau cơ
7.不整脈(ふせいみゃく): loạn nhịp tim
8.ストレッチャー: Cái cáng
9.応急処置(おうきゅうしょち): sơ cứu
1.応急手当(おうきゅうてあて): cấp cứu
2.人工呼吸(じんこうこきゅう): hô hấp nhân tạo
3.生命,命: Tính mạng
4.体、身体: Cơ thể
5.体調、調子: Tình trạng cơ thể
6.症状(しょうじょう): tình trạng
7.医者、医師: Bác sĩ
8.名医: Danh y
9.ヤブ医者: Lương băm
1.歯医者: Nha sỹ
2.看護師(かんこし): y tá
3.看護婦(かんごふ): nữ y tá, hộ lý
4.薬剤師(やくざいし): dược sỹ
5.インターン: Bác sĩ thực tập
6.病人,患者: Bệnh nhân
7.けが人: Người bị thương
8.病院、医院、クリニック,診療所: Bệnh viện, phòng khám
9.健康診断(けんこうしんだん)を受ける: Kiểm tra sức khỏe
Trên đây là từ vựng chuyên ngành y khoa Nhật ngữ Hướng Minh giới thiệu đến các bạn. Chúc các bạn học tốt!