Tổng hợp từ vựng N4 tiếng Nhật đầy đủ nhất
- 10/05/2021
- Posted by: Admin
- Category: Kiến thức
Dưới đây tổng hợp từ vựng N4 tiếng Nhật đầy đủ nhất giúp bạn học tiếng Nhật một cách hiệu quả nhất. Hướng Minh đã tổng hợp và soạn lại những từ cơ bản nhất của cấp độ N4 nhằm hỗ trợ các bạn học tiếng Nhật cũng như ôn luyện cho kỳ thi JLPT đạt hiệu quả tốt nhất. Các bạn có thể not lại một số từ khó học thuộc và ôn luyện hàng ngày để nắm vững kiến thức hơn nhé!
Tổng hợp từ vựng N4 tiếng Nhật đầy đủ nhất
1. あ Ah
2. ああ Như thế
3. あいさつ・する Chào hỏi
4. 間 あいだ Giữa
5. 合う あう Hợp ,phù hợp
6. あかちゃん Em bé
7. 上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên
8. 赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
9. 空く あく Trống rỗng
10. アクセサリー Đồ nữ trang
11. あげる Tăng lên,cho ,biếu ,tặng
12. 浅い あさい Cạn,nông cạn,hời hợt
13. 味 あじ Vị ,hương vị
14. アジア Châu á
15. 明日 あす Ngày mai
16. 遊び あそび Chơi
17. 集る あつまる Tập hợp ,thu thập
18. 集める あつめる Thu thập
19. アナウンサー Người phát thanh viên
20. アフリカ Châu phi
21. アメリカ Nước mỹ
22. 謝る あやまる Xin lỗi
23. アルコール Cồn ,rượu
24. アルバイト Việc làm thêm
25. 安心 あんしん An tâm
26. 安全 あんぜん An toàn
27. あんな Như thế kia
28. 案内 あんない・する Hướng dẫn
29. 以下 いか Ít hơn,dưới mức,dưới
30. 以外 いがい Ngoài
31. 医学 いがく Y học
32. 生きる いきる Sống
33. 意見 いけん Ý kiến
34. 石 いし Hòn đá
35. いじめる Trêu chọc
36. 以上 いじょう Nhiều hơn
37. 急ぐ いそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương
38. 致す いたす Làm
39. いただく Nhận
40. 一度 いちど Một lần
41. 一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
42. いっぱい Đầy
43. 糸 いと Sợi chỉ
44. 以内 いない Trong vòng
45. 田舎 いなか Quê hương
46. 祈る いのる Cầu nguyện
47. いらっしゃる Đến ,đi,ở
48. 植える うえる Trồng
49. うかがう Thăm hỏi
50. 受付 うけつけ Quầy tiếp tân
51. 受ける うける Nhận
52. 動く うごく Di chuyển
53. うそ Nói dối
54. うち Trong
55. 打つ うつ Đánh
56. 美しい うつくしい Đẹp
57. 写す うつす Chép lại,chụp ảnh
58. 移る うつる Dọn đi ,di chuyển, lây nhiễm
59. 腕 うで Cánh tay
60. うまい Khéo léo,ngon ,giỏi giang
61. 裏 うら Mặt trái
62. 売り場 うりば Quầy bán hàng
63. うれしい Vui mừng
64. うん Có
65. 運転 うんてん・する Lái xe
66. 運転手 うんてんしゅ Tài xế
67. 運動 うんどう・する Vận động
68. エスカレーター Thang cuốn
69. 枝 えだ Nhánh cây
70. 選ぶ えらぶ Chọn
71. 遠慮 えんりょ・する E ngại ,lưỡng lự
72. おいでになる Đến
73. お祝い おいわい Chúc mừng
74. オートバイ Xe motoby
75. おかげ Nhờ vả
76. おかしい Lạ
77. 億 おく Một trăm triệu
78. 屋上 おくじょう Sân thượng
79. 贈り物 おくりもの Món quà
80. 送る おくる Gởi
81. 遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn
82. 起す おこす Đánh thức dậy
83. 行う おこなう Diễn ra ,tổ chức
84. 怒る おこる Nổi giận ,giận giữ
85. 押し入れ おしいれ Tủ âm tường
86. お嬢さん おじょうさん Tiểu thư,cô gái
87. お宅 おたく Nhà của bạn(lịch sự)
88. 落る おちる Rơi ,thả rơi
89. おっしゃる Nói
90. 夫 おっと Chồng
91. おつり Tiền thối
92. 音 おと Âm thanh ,lưu ý,giảm
93. 落す おとす Giảm
94. 踊り おどり Nhảy múa
95. 踊る おどる Nhảy
96. 驚く おどろく Ngạc nhiên
97. お祭り おまつり Lễ hội
98. お見舞い おみまい Thăm người bệnh
99. お土産 おみやげ Quà đặc sản
100. 思い出す おもいだす Nhớ
101. 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
102. おもちゃ Đồ chơi
103. 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ
104. 親 おや Cha mẹ
105. 下りる おりる Đi xuống,hạ xuống
106. 折る おる Gãy
107. お礼 おれい Cám ơn
108. 折れる おれる Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ
109. 終わり おわり Kết thúc
110. カーテン Rèm cửa
111. 海岸 かいがん Bờ biển
112. 会議 かいぎ Cuộc họp
113. 会議室 かいぎしつ Phòng họp
114. 会場 かいじょう Hội trường
115. 会話 かいわ Hội thoại
116. 帰り かえり Trở về
117. 変える かえる Biến đổi
118. 科学 かがく Khoa học
119. 鏡 かがみ Gương
120. 掛ける かける Treo
121. 飾る かざる Trang trí
122. 火事 かじ Lửa
123. ガス Ga
124. ガソリン Xăng
125. ガソリンスタンド Trạm xăng
126. 堅/硬/固い かたい Cứng ,ương ngạnh
127. 形 かたち Hình dạng
128. 片付ける かたづける Dọn dẹp
129. 課長 かちょう Trưởng phòng
130. 勝つ かつ Thắng
131. かっこう Sành điệu,phong độ
132. 家内 かない Vợ
133. 悲しい かなしい Buồn,đau khổ
134. 必ず かならず Chắc chắn ,nhất định
135. お・金持ち かねもち/おかねもち Giàu có
136. 彼女 かのじょ Cô ấy
137. 壁 かべ Bức tường
138. かまう Chăm sóc,quan tâm
139. 髪 かみ Tóc
140. 噛む かむ Cắn ,nhai
141. 通う かよう Để đi làm
142. ガラス Thủy tinh
143. 彼 かれ Anh ấy
144. 彼ら かれら Họ
145. 乾く かわく Làm khô
146. 代わり かわり Thay thế
147. 変わる かわる Thay đổi
148. 考える かんがえる Suy nghĩ
149. 関係 かんけい Quan hệ
150. 看護婦 かんごふ Y tá
151. 簡単 かんたん Đơn giản
152. 気 き Tinh thần,tâm trạng
153. 機会 きかい Cơ hội
154. 危険 きけん Nguy hiểm
155. 聞こえる きこえる Trả lời
156. 汽車 きしゃ Xe chạy bằng hơi nước
157. 技術 ぎじゅつ Kỹ thuật
158. 季節 きせつ Mùa
159. 規則 きそく Quy tắc
160. きっと Chắc chắn
161. 絹 きぬ Lụa
162. 厳しい きびしい Nghiêm túc
163. 気分 きぶん Tâm trạng
164. 決る きまる Được quyết định
165. 君 きみ Em
166. 決める きめる Quyết định
167. 気持ち きもち Cảm giác,tâm trạng
168. 着物 きもの Kimono
169. 客 きゃく Khách
170. 急 きゅう Gấp ,khẩn cấp
171. 急行 きゅうこう Nhanh chóng
172. 教育 きょういく Giáo dục
173. 教会 きょうかい Nhà thờ
174. 競争 きょうそう Cạnh tranh
175. 興味 きょうみ Quan tâm
176. 近所 きんじょ Hàng xóm ,láng giềng
177. 具合 ぐあい Điều kiện,sức khỏe
178. 空気 くうき Không khí
179. 空港 くうこう Sân bay
180. 草 くさ Cỏ
181. くださる Cung cấp cho
182. 首 くび Cổ
183. 雲 くも Đám mây
184. 比べる くらべる So sánh
185. くれる Để cung cấp cho
186. 暮れる くれる Để có được bóng tối
187. 君 くん cách xưng hô đối với bé trai
188. 毛 け Lông
189. 計画 けいかく・する Kế hoạch
190. 経験 けいけん・する Kinh nghiệm
191. 経済 けいざい Kinh tế
192. 警察 けいさつ Cảnh sát
193. ケーキ Bánh ngọt
194. けが・する Bị thương
195.景色 けしき Cảnh sắc
196. 消しゴム けしゴム Gôm tẩy
197. 下宿 げしゅく Chỗ ở
198. 決して けっして Quyết ,nhất định
199. けれど/けれども Tuy nhiên
200. 原因 げんいん Nguyên nhân
201. けんか・する Cãi nhau
202. 研究 けんきゅう Nghiên cứu
203. 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
204. 見物 けんぶつ Tham quan
205. 子 こ Con
206. こう Theo cách này
207. 郊外 こうがい Khu ngoại ô
208. 講義 こうぎ Giảng dạy
209. 工業 こうぎょう Nhà máy
210. 高校 こうこう Trường cấp 3
211. 高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3
212. 工場 こうじょう Nhà máy
213. 校長 こうちょう Hiệu trưởng
214. 交通 こうつう Giao thông
215. 講堂 こうどう Giảng đường
216. 高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3
217. 公務員 こうむいん Nhân viên công chức
218. 国際 こくさい Quốc tế
219. 心 こころ Trái tim,tấm lòng
220. 御主人 ごしゅじん Chồng người ta
221. 故障 こしょう・する Sự cố
222. ご存じ ごぞんじ Biết
223. 答 こたえ Câu trả lời
224. ごちそう Bữa tiệc
225. こと Chuyện
226. 小鳥 ことり Con chim nhỏ
227. このあいだ Thời gian gần đây
228. このごろ Những ngày này
229. 細かい こまかい Nhỏ ,chi tiết
230. ごみ Rác
231. 込む こむ Đông đúc
232. 米 こめ Gạo
233. ごらんになる Xem,nhìn
234. これから Sau này
235. 怖い こわい Sợ
236. 壊す こわす Hư hỏng,phá vỡ
237. 壊れる こわれる Bị hư hỏng
238. コンサート Buổi hòa nhạc
239. 今度 こんど Lần này
240. コンピュータ/コンピューター Máy tính
241. 今夜 こんや Tối nay
242. 最近 さいきん Ngày nay
243. 最後 さいご Lần cuối
244. 最初 さいしょ Đầu tiên
245. 坂 さか Con dốc
246. 探す さがす Tìm kiếm
247. 下る さがる Hạ xuống
248. 盛ん さかん Thịnh vượng
249. 下げる さげる Treo,di chuyển trở lại
250. 差し上げる さしあげる Để cung cấp cho
251. さっき Lúc nãy
252. 寂しい さびしい Buồn,cô đơn
253. さ来月 さらいげつ Tháng tới
254. さ来週 さらいしゅう Tuần tới
255. サラダ Rau xà lách
256. 騒ぐ さわぐ Ồn ào,làm ồn
257. 触る さわる Sờ,chạm
258. 産業 さんぎょう Nghành công nghiệp
259. サンダル Dây
260. サンドイッチ sandwich
261. 残念 ざんねん Đáng tiếc
262. 市 じ Chữ
263. 試合 しあい Trận đấu
264. 仕方 しかた Cách làm
265. しかる La rầy
266. 試験 しけん Kỳ thi ,cuộc thi
267. 事故 じこ Tai nạn
268. 地震 じしん Động đất
269. 時代 じだい Thời đại
270. 下着 したぎ Đồ lót
271. 支度 したく・する Chuẩn bị
272. しっかり Vững chắc
273. 失敗 しっぱい Thất bại
274. 辞典 じてん Từ điển
275. 品物 しなもの Hàng hóa
276. しばらく Một lúc ,trong khi
277. 島 しま Hòn đảo
278. 市民 しみん Nhân dân
279. 事務所 じむしょ Văn phòng
280. 社会 しゃかい Xã hội
281. 社長 しゃちょう Giám đốc
282. じゃま Cản trở
283. ジャム Mứt
284.自由 じゆう Tự do
285. 習慣 しゅうかん Tập quán
286. 住所 じゅうしょ Địa chỉ
287. 柔道 じゅうどう Võ judo
288. 十分 じゅうぶん Đủ
289. 出席 しゅっせき・する Tham dự,có mặt
290 出発 しゅっぱつ・する Xuất phát
291. 趣味 じゅんび・する Chuẩn bị
292. 紹介 しょうかい Giới thiệu
293. 小学校 しょうがっこう Trường tiểu học
294. 小説 しょうせつ Tiểu thuyết
295. 招待 しょうたい・する Mời
296. 承知 しょうち・する Đồng ý
297. 将来 しょうらい Tương lai
298. 食事 しょくじ・する Bữa ăn
299. 食料品 しょくりょうひん Nguyên liệu nấu ăn
300. 女性 じょせい Giới nữ
301. 知らせる しらせる Thông báo
302. 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
303. 人口 じんこう Dân số
304. 神社 じんじゃ Đền thờ
305. 親切 しんせつ Thân thiện
306. 心配 しんぱい・する Lo lắng
307. 新聞社 しんぶんしゃ Báo công ty
308. 水泳 すいえい Bơi lội
309. 水道 すいどう Ống nước
310. ずいぶん Cực kỳ
311. 数学 すうがく Toán học
312. スーツ Va li
313. スーツケース Vượt quá
314. 過ぎる すぎる Quá
315. すく Trống rỗng
316. スクリーン Màn hình
317. 凄い すごい Tuyệt vời
318. 進む すすむ Tiến bộ
319. すっかり Hoàn toàn
320. すっと Thẳng
321. ステーキ Lát thịt
322. 捨てる すてる Vứt
323. ステレオ Âm thanh stereo
324. 砂 すな Cát
325. すばらしい Tuyệt vời
326. 滑る すべる Trượt
327. 隅 すみ Góc
328. 済む すむ Kết thúc
329. すり Trộm móc túi
330. すると Ngay lập tức
331. 生活 せいかつ・する Cuộc sống,sinh hoạt
332. 生産 せいさん・する Sản xuất
333. 政治 せいじ Chính trị
334. 西洋 せいよう Nước tây âu
335. 世界 せかい Thế giới
336. 席 せき Chỗ ngồi
337. 説明 せつめい Giải thích
338. 背中 せなか Lưng
339.ぜひ Nhất định
340. 世話 せわ・する Trông nom,chăm sóc
341. 線 せん Đường kẻ
342. ぜんぜん Hoàn toàn
343. 戦争 せんそう Chiến tranh
344. 先輩 せんぱい Đàn anh
345. そう Đúng vậy
346. 相談 そうだん・する Trao đổi
347. 育てる そだてる Nuôi dưỡng
348. 卒業 そつぎょう Tốt nghiệp
349. 祖父 そふ Ông nội
350. ソフト Mềm
351. 祖母 そぼ Bà
352. それで Chính vì thế
353. それに Hơn nữa
354. それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó.
355. そろそろ Sắp sửa ,từ từ
356. そんな Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó
357. そんなに Đến thế,đến như vậy.
358. 退院 たいいん・する Xuất viện
359. 大学生 だいがくせい Sinh viên ĐH
360. 大事 だいじ Quan trọng
361. 大体 だいたい Đại khái
362. たいてい Thông thường
363. タイプ Loại,kiểu
364. 大分 だいぶ Khá nhiều
365. 台風 たいふう Bão
366. 倒れる たおれる Ngã ,đổ
367. だから Vì vậy
368. 確か たしか Đúng như vậy
369. 足す たす Thêm
370. 訪ねる たずねる Viếng thăm,ghé thăm
371. 尋ねる たずねる Thăm viếng,thăm hỏi
372. 正しい ただしい Đúng ,chính xác
373. 畳 たたみ Chiếu nhật
374. 立てる たてる Lập ,dựng lên
375. 建てる たてる Xây dựng
376. 例えば たとえば Ví dụ
377. 棚 たな Kệ ,giá đỡ
378. 楽しみ たのしみ Vui mừng
379. 楽む たのしむ Thưởng thức
380. たまに Thỉnh thoảng
381. 為 ため Để
382. だめ Không tốt
383. 足りる たりる Đủ ,không thiếu
384. 男性 だんせい Nam giới
385. 暖房 だんぼう Sưởi ấm
386. 血 ち Máu
387. チェック・する Kiểm tra
388. 力 ちから Sức lực
389. ちっとも Một chút cũng
390. ちゃん Cách xưng hô dùng cho bé gái
391. 注意 ちゅうい Chú ý
392. 中学校 ちゅうがっこう Trường trung học
393. 注射 ちゅうしゃ Tiêm chích
394. 駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đổ xe
395. 地理 ちり Địa lý
396. 捕まえる つかまえる Bắt ,nắm
397. つき Mặt trăng,tháng
398. 付く つく Gắn ,đính kèm
399. 漬ける つける Chấm,muối
400. 都合 つごう Trường hợp,tiện lợi
401. 伝える つたえる Truyền đạt
402. 続く つづく Tiếp tục
403. 続ける つづける Làm tiếp tục
404. 包む つつむ Gói ,bao bọc
405. 妻 つま Vợ
406. つもり Câu cá
407. 連れる つれる Dẫn dắt
408. 丁寧 ていねい Lịch sự
409. テキスト Văn bản, cuốn sách giáokhoa
410. 適当 てきとう Thích hợp
411 連れる Dẫn dắt
412. 手伝う てつだう Giúp đỡ
413. テニス Tennis
414. 手袋 てぶくろ Bao tay
415. 寺 てら Chùa
416. 点 てん Điểm
417. 店員 てんいん Nhân viên bán hàng
418. 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết
419. 電灯 でんとう Đèn điện
420. 電報 でんぽう Điện báo
421. 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm
422. 都 と Đô thị
423. 道具 どうぐ Công cụ
424. とうとう Cuối cùng
425. 動物園 どうぶつえん Động vật
426. 遠く とおく Xa
427. 通る とおる Đi qua
428. 特に とくに Đặc biệt
429. 特別 とくべつ Đặc biệt
430. とこや Tiệm cắt tóc
431. 途中 とちゅう Giữa đường,
432. 特急 とっきゅう Tàu tốc hành
433. 届ける とどける Đưa đến,chuyển đến
434. 泊まる とまる Dừng lại ,đỗ lại
435. 止める とめる Ngăn chặn,đình chỉ
436. 取り替える とりかえる Trao đổi
437. 泥棒 どろぼう Kẻ trộm
438 .どんどん Ùn ùn ,nhiều lên
439. 直す なおす Sửa chửa
440. 直る なおる Được sửa chửa
441. 治る なおる Chữa bệnh
442. 中々 なかなか Mãi mà
444. 泣く なく Khóc
445. 無くなる なくなる Mất
446 .亡くなる なくなる Mất,chết
447. 投げる なげる Ném ,bỏ đi
448 .なさる Làm
449. 鳴る なる Kêu ,hót
450. なるべく Nếu có thể
451. なるほど Hèn chi,quả vậy
452. 慣れる なれる Quen với
453. におい Mùi
454. 苦い にがい Đắng
455. 二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng
456. 逃げる にげる Trốn ,chạy trốn
457. 日記 にっき Nhật ký
458. 入院 にゅういん・する Nhập viện
459. 入学 にゅうがく・する Nhập học
461 .似る にる Giống nhau ,tương tự như
462 人形 にんぎょう Con búp bê
463.盗む ぬすむ Ăn cắp
464.塗る ぬる Sơn
465. ぬれる Bị ướt
466. ねだん Giá cả
467. 熱 ねつ Sốt
468. ねっしん Nhiệt tình
470. 寝坊 ねぼう Ngủ nướng
471. 眠い ねむい Buồn ngủ
472. 眠る ねむる Ngủ
473. 残る のこる Còn lại ,đồ dư
474. のど Họng
475. 乗り換える のりかえる Đổi xe
476. 乗り物 のりもの Xe cộ
477. 葉 は Lá cây
478. 場合 ばあい Trường hợp
479. パート Bán thời gian
480. 倍 ばい Gấp đôi
481. 拝見 はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy
482. 歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa
483. 運ぶ はこぶ Vận chuyển
484. 始める はじめる Bắt đầu
485. 場所 ばしょ Nơi chốn
486. はず Chắc chắn
489. 恥ずかし はずかしい Mắc cỡ
490. パソコン Máy tính xách tay
491. 発音 はつおん Phát âm
492. はっきり Rõ ràng
493. 花見 はなみ Ngắm pháo hoa
494. 林 はやし Rừng thưa
495. 払う はらう Trả
496. 番組 ばんぐみ Chương trình phát thanh
497. 反対 はんたい Đối lập
498. ハンドバッグ Túi xách
499. 日 ひ Ngày ,mặt trời
500. 火 ひ Lửa
501. ピアノ Đàn piano
502. ひ Lạnh ,nguội đi
503. 光 ひかり Sáng ,ánh sáng
504. ひかる Chiếu sáng
505. 引き ひきだし Ngăn kéo
506. 引き出す ひきだす Kéo ra,rút ra
507. ひげ Râu
508. 飛行場 ひこうじょう Sân bay
509. 久しぶり ひさしぶり Sau một thời gian dài
510. 美術館 びじゅつかん Viện bảo tàng mỹ thuật
511. 非常に ひじょうに Cực kỳ
512. びっくり・する Ngạc nhiên
513. 引っ越す ひっこす Dọn nhà ,chuyển nhà
514. 必要 ひつよう Cần thiết
515. ひどい Khủng khiếp
516. 開く ひらく Mở
517. ビル Tòa nhà
518. 昼間 ひるま Ban ngày
519. 昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa
520. 拾う ひろう Nhặt được,lượm được
521. ファックス Máy fax
522. 増える ふえる Tăng lên
523. 深い ふかい Sâu
524. 複雑 ふくざつ Phức tạp
525. 復習 ふくしゅう Ôn tập
526. 部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý
527. 普通 ふつう Bình thường
528. ぶどう Nho
529. 太る ふとる Mập,béo
530.布団 ふとん Chăn ,mền
531. 舟 ふね Thuyền
532. 不便 ふべん Bất tiện
533. 踏む ふむ Đạp
534. 降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa
535 .プレゼント Món quà
536. 文化 ぶんか Văn hóa
537. 文学 ぶんがく Văn học
538.文法 ぶんぽう Ngữ pháp
539. 別 べつ Khác nhau
540. ベル Chuông
541. 変 へん Lạ
542. 返事 へんじ Hồi âm
543. 貿易 ぼうえき Thương mại
544. 放送 ほうそう・する Phát sóng
545. 法律 ほうりつ Pháp luật
546. 僕 ぼく Tôi (con trai dùng )
547. 星 ほし Ngôi sao
548. ほど Mức độ
549. ほとんど Hầu hết
550. ほめる Khen
551. 翻訳 ほんやく Phiên dịch
552. 参る まいる Đến
553. 負ける まける Thua
554. まじめ Nghiêm túc
555. まず Trước hết
556. または Hoặc là,nếu không
557. 間違える まちがえる Nhầm lẫn
558. 間に合う まにあう Kịp giờ
559. 周り まわり Xung quanh
560. 回る まわる Đi vòng quanh
561. 漫画 まんが Truyện tranh
562. 真中 まんなか Ở giữa
563. 見える みえる Nhìn thấy
564. 湖 みずうみ Hồ
565. 味噌 みそ Súp
566. 見つかる みつかる Được tìm thấy
567. 見つける みつける Tìm kiếm
568. 皆 みな Mọi người
569. 港 みなと Cảng,bến cảng
570. 向かう むかう Hướng về
571. 迎える むかえる Nghênh đón
572. 昔 むかし Ngày xưa
573. 虫 むし Côn trùng
574. 息子 むすこ Con trai
575. 娘 むすめ Con gái
576. 無理 むり Ép buộc ,không thể
577. 召し上がる めしあがる Ăn
578. 珍しい めずらしい Hiếm
579. 申し上げる もうしあげる Để nói
580. 申す もうす Nói
581. もうすぐ Sắp tới
582. もし Nếu
583. もちろん Tất nhiên
584. もっとも Một chút
585. 戻る もどる Trở lại
586. 木綿 もめん Bông
587. もらう Nhận
588. 森 もり Rừng
589. 焼く やく Nướng
590. 約束 やくそく Hứa ,lời hứa
591.役に立つ やくにたつ Có ích
592.焼ける やける Sém ,nướng,rán
593. 優しい やさしい Dễ tính ,đoan trang
594. 痩せる やせる Ốm yếu,gầy
595. やっと Cuối cùng
596. やはり/やっぱり Quả thật là
597. 止む やむ Dừng lại
598. 止める やめる Dừng lại
599. 柔らかい やわらかい Mềm
600. 湯 ゆ Nước sôi
601. 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602. 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603. 指 ゆび Ngón tay
604. 指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay
605. 夢 ゆめ Giấc mơ,mơ ước
606. 揺れる ゆれる Rung,lắc
607. 用 よう Sử dụng
608 用意 ようい Chuẩn bị
609 用事 ようじ Việc riêng
610. 汚れる よごれる Dơ ,bẩn
611. 予習 よしゅう Chuẩn bị bài
612. 予定 よてい Dự định
613. 予約 よやく Đặt trước
614. 寄る よる Nghé qua
615. 喜ぶ よろこぶ Vui mừng
616. よろしい Đồng ý
617. 理由 りゆう Lý do
618. 利用 りよう Sử dụng
619. 両方 りょうほう Cả hai hướng
620. 旅館 りょかん Lữ quán
621. 留守 るす Vắng nhà
622. 冷房 れいぼう Máy lạnh
623. 歴史 れきし Lịch sử
624. レジ Hóa đơn
625.. レポート/リポート Bài báo cáo
626. 連絡 れんらく Liên lạc
627. ワープロ Máy xử lý văn bản
628. 沸かす わかす Đun sôi
629. 別れる わかれる Chia tay
630. 沸く わく Sôi
631. 訳 わけ Lý do ,ý nghĩa
632. 忘れ物 わすれもの Đồ bỏ quên
633. 笑う わらう Cười
634. 割合 わりあい Tỷ lệ
635. 割れる われる Phá vỡ
636. 泳ぎ方 およぎかた Cách bơi
Các bạn có thể download bản pdf trên Fanpage của “Nhật Ngữ Hướng Minh” về để in ra học sẽ trực quan hơn. Tổng hợp từ vựng N4 tiếng Nhật và các thể biến đổi này, hy vọng các bạn sẽ bổ sung cho mình vốn từ vựng trong quá trình học tiếng Nhật và hình dung ra mức độ khó của đề thi N4. Cấp độ N4 là cấp độ quan trọng để bạn chuyển giao lên N3 trung cấp tiếng Nhật, vì vậy bạn cần sắp xếp thời gian học tập để đạt hiệu quả nhé.