• T2 - T7 8.30 - 20.30
  • (028) 710 888 77
Nhật Ngữ Hướng Minh
  • Hướng Minh
    • Giới thiệu
    • Cảm nhận học viên
    • Cơ sở vật chất
    • Tuyển dụng
    • Thông báo – Thông tin
  • Học Tiếng Nhật
    • Khóa học Tiếng Nhật
    • Lịch Khai Giảng
    • Chính sách ưu đãi
    • Học thi JLPT / NAT-TEST
    • Tiếng Nhật doanh nghiệp
    • Thi Thử Năng Lực Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
    • Chương trình Du Học Nhật Bản
    • Học bổng – Thực tập sinh
    • Thông Tin Du Học
  • Góc thư viện
    • Kiến thức Tiếng Nhật
    • Văn hoá Nhật Bản
    • Kinh nghiệm du học
    • Việc làm và định cư
    • Thư giãn
  • Liên hệ
  • Hướng Minh
    • Giới thiệu
    • Cảm nhận học viên
    • Cơ sở vật chất
    • Tuyển dụng
    • Thông báo – Thông tin
  • Học Tiếng Nhật
    • Khóa học Tiếng Nhật
    • Lịch Khai Giảng
    • Chính sách ưu đãi
    • Học thi JLPT / NAT-TEST
    • Tiếng Nhật doanh nghiệp
    • Thi Thử Năng Lực Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
    • Chương trình Du Học Nhật Bản
    • Học bổng – Thực tập sinh
    • Thông Tin Du Học
  • Góc thư viện
    • Kiến thức Tiếng Nhật
    • Văn hoá Nhật Bản
    • Kinh nghiệm du học
    • Việc làm và định cư
    • Thư giãn
  • Liên hệ
Nhật Ngữ Hướng Minh > Bài viết > Kiến thức > Từ vựng thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật

Từ vựng thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật

  • 28/12/2016
  • Posted by: Admin
  • Category: Kiến thức
Không có phản hồi

Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn nói thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật thì sẽ như thế nào nhỉ?  Bạn đã biết  ngày trong tiếng Nhật nói như thế nào chưa? Những kiến thức về thứ ,ngày, tháng, năm hay mùa là những kiến thức cơ bản nhất cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật. Cùng Nhật Ngữ Hướng Minh tìm hiểu những từ vựng liên quan đến chủ đề cực “HOT’ này nhé!

Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật

Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật – Thứ trong tuần

TIẾNG VIỆTTIẾNG NHẬTPHIÊN ÂMKANJI
Tuầnしゅうshuu週
Ngày trong tuầnようびyoubi曜日
Thứ 2げつようびgetsuyoubi月曜日
Thứ 3かようびkayoubi火曜日
Thứ 4すいようびsuiyoubi水曜日
Thứ 5もくようびmokuyoubi木曜日
Thứ 6きんようびkinyoubi金曜日
Thứ 7どようびdoyoubi土曜日
Chủ nhậtにちようびnichiyoubi日曜日
Thứ mấyなんようびnanyoubi何曜日

Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật – Ngày trong tháng

TIẾNG VIỆTTIẾNG NHẬTPHIÊN ÂMKANJI
Ngày 1ついたちtsuitachi一日
Ngày 2ふつかfutsuka二日
Ngày 3みっかmikka三日
Ngày 4よっかyokka四日
Ngày 5いつかitsuka五日
Ngày 6むいかmuika六日
Ngày 7なのかnanoka七日
Ngày 8ようかyouka八日
Ngày 9ここのかkokonoka九日
Ngày 10とおかtooka十日
Ngày 11じゅういちにちjuuichinichi十一日
Ngày 12じゅうににちjuuninichi十二日
Ngày 13じゅうさんにちjuusannichi十三日
Ngày 14じゅうよっかjuuyokka十四日
Ngày 15じゅうごにちjuugonichi十五日
Ngày 16じゅうろくにちjuurokunichi十六日
Ngày 17じゅうしちにちjuushichinichi十七日
Ngày 18じゅうはちにちjuuhachinichi十八日
Ngày 19じゅうくにちjuukunichi十九日
Ngày 20はつかhatsuka二十日
Ngày 21にじゅういちにちnijuuichinichi二十一日
Ngày 22にじゅうににちnijuuninichi二十二日
Ngày 23にじゅうさんにちnijuusannichi二十三日
Ngày 24にじゅうよっかnijuuyokka二十四日
Ngày 25にじゅうごにちnijuugonichi二十五日
Ngày 26にじゅうろくにちnijuurokunichi二十六日
Ngày 27にじゅうしちにちnijuushichinichi二十七日
Ngày 28にじゅうはちにちnijuuhachinichi二十八日
Ngày 29にじゅうくにちnijuukunichi二十九日
Ngày 30さんじゅうにちsanjuunichi三十日
Ngày 31さんじゅういちにちsanjuuichinichi三十一日

Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật – Tháng trong năm

TIẾNG VIỆTTIẾNG NHẬTPHIÊN ÂMKANJI
Tháng 1いちがつichigatsu一月
Tháng 2にがつnigatsu二月
Tháng 3さんがつsangatsu三月
Tháng 4しがつshigatsu四月
Tháng 5ごがつgogatsu五月
Tháng 6ろくがつrokugatsu六月
Tháng 7しちがつshichigatsu七月
Tháng 8はちがつhachigatsu八月
Tháng 9くがつkugatsu九月
Tháng 10じゅうがつjuugatsu十月
Tháng 11じゅういちがつjuuichigatsu十一月
Tháng 12じゅうにがつjuunigatsu十二月
Tháng mấyなんがつnangatsu何月

Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật – Năm

TIẾNG VIỆTTIẾNG NHẬTPHIÊN ÂMKANJI
Nămとし、ねんtoshi年
Năm nayことしkotoshi今年
Năm quaきょねんkyonen去年
Năm tớiらいねんrainen来年
1 nămいちねんichinen一年
2 nămにねんninen二年
Năm 2000にせんねんnisennen二千年
Năm 2006にせんろくねんnisenrokunen二千六年
Năm mấyなんねんnannen何年

Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật – Mùa trong năm

TIẾNG VIỆTTIẾNG NHẬTPHIÊN ÂMKANJI
Mùa xuânはるharu春
Mùa hèなつnatsu夏
Mùa thuあきaki秋
Mùa đôngふゆfuyu冬

Trên đây là từ vựng thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật các bạn cùng tham khảo nhé. Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ.

Có thể bạn quan tâm

Bạn cần được tư vấn?

    Vui lòng chờ ...

    Chuyên mục

    • Cơ sở vật chất (2)
    • Du học (21)
    • Học bổng – Thực tập sinh (7)
    • Khóa học Tiếng Nhật (28)
    • Kiến thức (212)
    • Kinh nghiệm du học (17)
    • Thi thử JLPT (14)
    • Thông báo – Thông tin (69)
    • Thư giãn (13)
    • Tổng hợp (11)
    • Tuyển dụng (15)
    • Ưu đãi (65)
    • Văn hoá Nhật Bản (44)
    • Việc làm và định cư (33)

    Bài viết mới

    • chúc mừng năm mới – quý mão – 2023
    • [THÔNG BÁO] – ÔNG NGUYỄN HỮU NAM ĐÃ THÔI VIỆC TỪ NGÀY 1/4/2020
    • LÌ XÌ LẤY MAY – NHẬN NGAY LỘC TẾT
    • THÔNG BÁO – LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN 2023
    • Thông báo – Nghỉ tết dương lịch 2023
    • Món ăn bổ dưỡng của Nhật Bản

    Giờ làm việc

    Monday8:30 am - 9.00 pm
    Tuesday8:30 am - 9.00 pm
    Wednesday8:30 am - 9.00 pm
    Thursday8:30 am - 9.00 pm
    Friday8:30 am - 9.00 pm
    Saturday8:30 am - 9.00 pm
    SundayClosed

    Liên hệ

    Hotline: (028)71088877
    Email: support@huongminh.edu.vn

    47 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Gò Vấp
    285/5 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10
    Footer logo
    NHẬT NGỮ HƯỚNG MINH
    • KHÓA HỌC
    • DU HỌC
    • Contact Us
    Search