Từ vựng thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật
- 28/12/2016
- Posted by: Admin
- Category: Kiến thức
Không có phản hồi
Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn nói thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật thì sẽ như thế nào nhỉ? Bạn đã biết ngày trong tiếng Nhật nói như thế nào chưa? Những kiến thức về thứ ,ngày, tháng, năm hay mùa là những kiến thức cơ bản nhất cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật. Cùng Nhật Ngữ Hướng Minh tìm hiểu những từ vựng liên quan đến chủ đề cực “HOT’ này nhé!
Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật
Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật – Thứ trong tuần
TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | KANJI |
Tuần | しゅう | shuu | 週 |
Ngày trong tuần | ようび | youbi | 曜日 |
Thứ 2 | げつようび | getsuyoubi | 月曜日 |
Thứ 3 | かようび | kayoubi | 火曜日 |
Thứ 4 | すいようび | suiyoubi | 水曜日 |
Thứ 5 | もくようび | mokuyoubi | 木曜日 |
Thứ 6 | きんようび | kinyoubi | 金曜日 |
Thứ 7 | どようび | doyoubi | 土曜日 |
Chủ nhật | にちようび | nichiyoubi | 日曜日 |
Thứ mấy | なんようび | nanyoubi | 何曜日 |
Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật – Ngày trong tháng
TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | KANJI |
Ngày 1 | ついたち | tsuitachi | 一日 |
Ngày 2 | ふつか | futsuka | 二日 |
Ngày 3 | みっか | mikka | 三日 |
Ngày 4 | よっか | yokka | 四日 |
Ngày 5 | いつか | itsuka | 五日 |
Ngày 6 | むいか | muika | 六日 |
Ngày 7 | なのか | nanoka | 七日 |
Ngày 8 | ようか | youka | 八日 |
Ngày 9 | ここのか | kokonoka | 九日 |
Ngày 10 | とおか | tooka | 十日 |
Ngày 11 | じゅういちにち | juuichinichi | 十一日 |
Ngày 12 | じゅうににち | juuninichi | 十二日 |
Ngày 13 | じゅうさんにち | juusannichi | 十三日 |
Ngày 14 | じゅうよっか | juuyokka | 十四日 |
Ngày 15 | じゅうごにち | juugonichi | 十五日 |
Ngày 16 | じゅうろくにち | juurokunichi | 十六日 |
Ngày 17 | じゅうしちにち | juushichinichi | 十七日 |
Ngày 18 | じゅうはちにち | juuhachinichi | 十八日 |
Ngày 19 | じゅうくにち | juukunichi | 十九日 |
Ngày 20 | はつか | hatsuka | 二十日 |
Ngày 21 | にじゅういちにち | nijuuichinichi | 二十一日 |
Ngày 22 | にじゅうににち | nijuuninichi | 二十二日 |
Ngày 23 | にじゅうさんにち | nijuusannichi | 二十三日 |
Ngày 24 | にじゅうよっか | nijuuyokka | 二十四日 |
Ngày 25 | にじゅうごにち | nijuugonichi | 二十五日 |
Ngày 26 | にじゅうろくにち | nijuurokunichi | 二十六日 |
Ngày 27 | にじゅうしちにち | nijuushichinichi | 二十七日 |
Ngày 28 | にじゅうはちにち | nijuuhachinichi | 二十八日 |
Ngày 29 | にじゅうくにち | nijuukunichi | 二十九日 |
Ngày 30 | さんじゅうにち | sanjuunichi | 三十日 |
Ngày 31 | さんじゅういちにち | sanjuuichinichi | 三十一日 |
Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật – Tháng trong năm
TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | KANJI |
Tháng 1 | いちがつ | ichigatsu | 一月 |
Tháng 2 | にがつ | nigatsu | 二月 |
Tháng 3 | さんがつ | sangatsu | 三月 |
Tháng 4 | しがつ | shigatsu | 四月 |
Tháng 5 | ごがつ | gogatsu | 五月 |
Tháng 6 | ろくがつ | rokugatsu | 六月 |
Tháng 7 | しちがつ | shichigatsu | 七月 |
Tháng 8 | はちがつ | hachigatsu | 八月 |
Tháng 9 | くがつ | kugatsu | 九月 |
Tháng 10 | じゅうがつ | juugatsu | 十月 |
Tháng 11 | じゅういちがつ | juuichigatsu | 十一月 |
Tháng 12 | じゅうにがつ | juunigatsu | 十二月 |
Tháng mấy | なんがつ | nangatsu | 何月 |
Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật – Năm
TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | KANJI |
Năm | とし、ねん | toshi | 年 |
Năm nay | ことし | kotoshi | 今年 |
Năm qua | きょねん | kyonen | 去年 |
Năm tới | らいねん | rainen | 来年 |
1 năm | いちねん | ichinen | 一年 |
2 năm | にねん | ninen | 二年 |
Năm 2000 | にせんねん | nisennen | 二千年 |
Năm 2006 | にせんろくねん | nisenrokunen | 二千六年 |
Năm mấy | なんねん | nannen | 何年 |
Từ vựng thứ ngày tháng năm trong tiếng Nhật – Mùa trong năm
TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | KANJI |
Mùa xuân | はる | haru | 春 |
Mùa hè | なつ | natsu | 夏 |
Mùa thu | あき | aki | 秋 |
Mùa đông | ふゆ | fuyu | 冬 |
Trên đây là từ vựng thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật các bạn cùng tham khảo nhé. Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ.